Aprilia RSV 1000R Mille – 2003

Aprilia RSV1000R Mille – 2003 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Aprilia RSV 1000R Mille – 2003 specifications and pictures

 

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: Aprilia RSV 1000R Mille
Năm: Year: 2003
Thể loại: Sportbike Category: Sport bike
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 1000cc Displacement 997cc (60.9 cu-in)
Loại động cơ: Engine type: Four stroke, longitudinal 60°V twin, dual AVDC counterbalancers
Sức mạnh tối đa: Max Power: 137.7 HP (101.3 kW) @ 9500 rpm
Tỉ lệ nén: Compression ration: 11:8:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque 107 Nm (10.91 kg-m / 78.9 lb-ft) @ 5500 rpm
Nòng & Dên Bore & Stroke 97 x 67.5 mm
Tốc độ tối đa: Top speed: 278.0 km/h (172.74 mph), Standing ¼ Mile
10.7 sec
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 4
Hệ thống xăng: Fuel system: Integrated electronic engine management system. Indirect multipoint electronic injection. Throttle body Ø57mm
Hệ thống điều khiển khí: Valve control: DOHC
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: Dry sump, external stainless steel oiltank, oil radiator, trochoidal scavenge and feed pumps. Circuit capacity 3.5 litres.
Hệ thống làm mát: Cooling system: Liquid
Hộp số: Gearbox: 6-speed
Bộ ly hợp: Clutch Multiple disk in oil bath with patented PPC Claimed Horsepower: -assisted hydraulic control.
Loại truyền động: Transmission type: Chain, 40/16 (2.5)
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption: 36 mpg
Khí thải: Greenhouse gases: EURO1 standard
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system: All stainless 2/1
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Box section sloping twin-spar aluminium alloy frame, two-chamber adjustable Ohlins Racing steering damper with one-piece mounting.
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail: 25°/102 mm (4.0 in)
Giảm sóc trước: Front suspension: Showa Ø43 mm upside-down fork with adjustable compression rebound and preload, travel 120 mm (4.7 in)
Giảm sóc sau: Rear suspension: Aluminium alloy double banana swing arm, APS progressive system linkage. Sachs hydraulic shock-absorber with adjustable rebound, compression, preload and length, travel 133 mm (5.2 in)
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 120/70-ZR17
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 190/50-ZR17
Thắng trước: Front brakes: 2 x Ø320 mm discs, Brembo 4 piston calipers
Thắng sau: Rear brakes: Single Ø220 mm disc, Brembo 2 piston caliper
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 189 Kg (416.6 lbs)
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height: 1,145 mm (45.1 in)
Khoảng cách sàn: Ground clearance:
Chều cao đến yên: seat height: 810 mm (31.9 in)
Chiều dài tổng thể: Overall length: 2,035 mm (80.1 in )
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 730 mm (28.7 in)
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1418 mm (55.8 in)
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 18 L (4.7 US gal)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Electric
Điện thế: Voltage: 12v – 400w
Đánh lửa: Ignition: Digital electronic with two spark plugs per cylinder
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: NGK-DCP R9E