Honda XRV 750 Africatwin – 1999

Honda XRV750 Africatwin – 1999 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Honda XRV 750 Africa twin – 1999 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model:
Năm: Year:
Thể loại: Adventure Offroad
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 750cc Displacement 742cm
Loại động cơ: Engine type: 4-stroke 52˚ V-twin
Sức mạnh tối đa: Max Power: 62 HP (45.3 kW) @ 7,500rpm
Tỉ lệ nén: Compression ration:  9:0:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque 62,7 Nm (6.4 kg-m) @ 6,500rpm
Nòng & Dên Bore & Stroke 81 x 72 mm
Tốc độ tối đa: Top speed: 181.8 km/h / 112 mph
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder:
Hệ thống xăng: Fuel system: 36mm flat-slide CV-type × 2
Hệ thống điều khiển khí: Valve control: SOHC
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: Wet sump
Hệ thống làm mát: Cooling system: Liquid cooled
Hộp số: Gearbox: 5-speed
Bộ ly hợp: Clutch Wet, multiple discs, cable operated
Loại truyền động: Transmission type: Chain
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption: 16.4 km/lit
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system: piple
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Single downtube with double-loop cradle, rectangular section, steel
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail: 27°/133 mm (5.2 in)
Giảm sóc trước: Front suspension: Front 43mm leading-axle fork, 220mm axle travel
Giảm sóc sau: Rear suspension: Rear Pro-Link with aluminium swing arm, 214mm axle travel
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 90/90–21 54H
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 140/80 R17 69H
Thắng trước: Front brakes: 276mm dual hydraulic disc with dual-piston callipers and sintered metal pads
Thắng sau: Rear brakes:  Rear 256mm hydraulic disc with single-piston calliper and resin mould pads
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 207.5kg (456 lbs)
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height: 1430 mm (56.2 in)
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 215 mm
Chều cao đến yên: seat height: 860 mm
Chiều dài tổng thể: Overall length: 2315 mm (84 in)
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 905 mm (35.6 in)
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1565 mm (61.6 in)
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 23 litres (6.1 gal)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Electric
Điện thế: Voltage: 12V – 12AH
Đánh lửa: Ignition: Digital transistorised with electronic advance (TCI)
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs:  DPR8EA9 (NGK), X24EPR – U9 (DENSO)