Honda CB-1 – 1990

Honda CB1 – 1990 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Honda CB1 – 1990 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: Honda CB400F
Năm: Year: 1990
Thể loại: Category: Naked bike
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: Displacement 399cc (24.3 cu in)
Loại động cơ: Engine type: Transverse four cylinder, 4-stroke
Sức mạnh tối đa: Max Power: 55 HP @ 10,000 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ration: 11:5:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque 37 Nm @ 9,500 RPM
Nòng & Dên Bore & Stroke 55.0 x 42.0 mm (2.17 x 1.65 in)
Tốc độ tối đa: Top speed: 183 km/h, 0-100km: 5.4s
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 4
Điều khiển van: Valve control: DOHC
Hệ thống xăng: Fuel system: 2x VG06B, 30mm Keihin carburetor
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: Forced lubrication wet sump, 2.8l oil capacity
Hệ thống làm mát: Cooling system: Liquid
Hộp số: Transmission: 6-speed
Bộ ly hợp: Clutch Wet, Multi-disc, Manual, Cable-actuated
Loại truyền động:  Final drive: Chain, 525×104, 15-41
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption: 44 PMG
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Diamond
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail: 25.5°/99 mm
Giảm sóc trước: Front suspension: 41mm Hydraulic telescopic , 95mm travel
Giảm sóc sau: Rear suspension: Single shock, 110mm travel
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 110/70 x17 54H
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 140/70 x17 66H
Thắng trước: Front brakes: 310mm single Disc, 2 pison caliper
Thắng sau: Rear brakes: 240mm Single Disc
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 183 kg (403 lb)
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height: 1025 mm(40.4 in)
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 130 mm (5.1 in)
Chều cao đến yên: Seat height: 775 mm (30.5 in)
Chiều dài tổng thể: Overall length: 2,035 mm (80.1 in)
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 705 mm (27.8 in)
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,370 mm (53.9 in)
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 13L (3.4 US Gal)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Electric
Điện thế: Voltage: 12V
Đánh lửa: Ignition: CDI
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: NGK CR8EH-9