Honda CB 400 Super Four Revo – 2008

Honda CB 400 Super Four Revo – 2008 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Honda CB 400 Super Four Revo – 2008 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng:  Honda CB400 Super Four Model: Honda CB 400 Super Four
Năm:  2008 Year: 2008
Thể loại:  Naked bike Category: Naked bike
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối:  399 ccm Displacement: 399 ccm
Loại động cơ:  4 máy thẳng hàng Engine type: In-line four, four-stroke
Sức mạnh:  52.30 HP @ 10500 RPM Power: 52.30 HP (38.2 kW) @ 10500 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ration:
Mô men xoắn cực đại  8 Nm @ 9500 RPM Max Torque 8.00 Nm (28.0 ft.lbs) @ 9500 RPM
Nòng & Dên  55 x 42 mm Bore & Stroke 55.0 x 42.0 mm (2.2 x 1.7 inches)
Tốc độ tối đa: Top speed:
Van mỗi xy-lanh:  4 Valves per cylinder: 4
Hệ thống xăng:  FI Fuel system: Injection. PGM-FI
Hệ thống điều khiển khí:  DOHC Fuel control: DOHC
Hệ thống bơm nhớt:  kết hợp bơm và phun Lubrication system: Combined pumping spray
Hệ thống làm mát:  chất lỏng Cooling system: Liquid
Hộp số:  6 Gearbox: 6-speed
Bộ ly hợp:  nhiều lớp bố Clutch Wet multi-plate coil spring
Loại truyền động:  Sên Transmission type: Chain
Tiêu thụ nhiên liệu:  3.32L/100km Fuel consumption: 3.23 litres/100 km (72.82 mpg)
Khí thải:  74.9 CO2 g/km Greenhouse gases: 74.9 CO2 g/km
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Cốt trảng ba: 90 mm Trail: 90 mm (3.5 inches)
Giảm sóc trước: nhớt lò xo trong Front suspension: Telescopic fork
Giảm sóc sau: Gấp đôi, 2 phuộc Rear suspention: Swing arm
Loại bánh trước: 120/60-ZR17 Front tyre dimensions: 120/60-ZR17
Loại bánh sau: 160/60-ZR17 Rear tyre dimensions: 160/60-ZR17
Thắng trước: 2 đĩa Front brakes: Double disc
Thắng sau: 1 đĩa Rear brakes: Single disc
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: 194 kg Dry weight: 194.0 kg (427.7 pounds)
Sức mạnh/tỉ lệ : 0.2696 HP/kg Power/weight ratio: 0.2696 HP/kg
Chiều cao tổng thể: Overall height:
Khoảng cách sàn: 130 mm Ground clearance: 130 mm (5.1 inches)
Chều cao đến yên: 755 mm seat height: 755 mm (29.7 inches) .
Chiều dài tổng thể: 2040 mm Overall length: 2,040 mm (80.3 inches)
Chiều rộng tổng thể: Overall width:
Khoảng cách hai bánh: 1560 mm Wheelbase: 1,560 mm (61.4 inches)
Dung tích bình xăng: 18L Fuel capacity: 18.00 litres (4.76 gallons)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Đề Starter: Electric
Điện thế: Voltage:
Đánh lửa: Đánh lửa IC Ignition:  Full transistor type
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: