Honda CB 450 K2 1971

Honda CB450 K2 – 1971 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Honda CB450 K2 – 1971 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Honda CB450 Model: Honda CB 450 K2
Năm: 1971 Year: 1971
Thể loại: Classic Category: Classic
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 445 cc Displacement 445.00 ccm (27.15 cubic inches)
Loại động cơ: 2 máy, 4 thì Engine type: Twin, four-stroke, 180 degree crankshaft
Sức mạnh tối đa: 45.00 HP @ 9000 RPM Max Power: 45.00 HP (32.8 kW) @ 9000 RPM
Tỉ lệ nén: 9:0:1 Compression ration: 9:0:1
Mô men xoắn cực đại 39.2 Nm @ 7000 RPM Max Torque 39.2 Nm (28.9 lbft) @ 7000 RPM
Nòng & Dên 70.0 x 57.8 mm Bore & Stroke 70.0 x 57.8 mm (2.8 x 2.3 inches)
Tốc độ tối đa: 171 km/h, 0-100 km/h: 6.1 giây Top speed: 171.0 km/h (106.3 mph), 0-100 km/h: 6.1 seconds
Van mỗi xy-lanh: 2 Valves per cylinder: 2
Hệ thống xăng: 2 x BXC Keihin 32 mm Fuel system: 2 x Carburettorn Keihin Seiki Constant velocity 32mm
Hệ thống điều khiển khí: DOHC Fuel control: DOHC
Hệ thống bơm nhớt: Bơm nhớt rời, 2,8 lít Lubrication system: Forced and Wety sump, 2,8 liters
Hệ thống làm mát: không khí Cooling system: Air
Hộp số: 5-speed Gearbox: 5-speed
Bộ ly hợp: Nồi ướt nhiều lá bố Clutch wet, multi-plate
Loại truyền động: Sên 530 Transmission type: Chain 530, 16-35
Tiêu thụ nhiên liệu: 4.3 Lit/100km Fuel consumption: 65 mpg
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: 2 pô Exhaust system: two piples
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Sườn đôi Frame: Tubular semi-duplexcradle with single front down-tube
Độ nghiêng chảng ba: 65,5° Rake/Trail: 65,5°/104 mm
Giảm sóc trước: Phuộc thuỷ lực Front suspension: Telescopic fork
Giảm sóc sau: Gắp + 2 phuộc Rear suspension: Swinging arm
Loại bánh trước: 3.25-19 Front tyre dimensions: 3.25-19
Loại bánh sau: 3.50-18 Rear tyre dimensions: 3.50-18
Thắng trước: Đùm 200 mm Front brakes: Drum 8 in
Thắng sau: Đùm 200 mm Rear brakes: Drum 8 in
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: 179 kg Dry weight: 179 kg (394.7 lbs)
Sức mạnh/tỉ lệ : 0.22 Hp/Kg Power/weight ratio: 0.22 Hp/Kg
Chiều cao tổng thể: 1,150 mm Overall height: 1,150 mm (45.3 in)
Khoảng cách sàn: 142 mm Ground clearance: 142 mm (5.6 in)
Chều cao đến yên: 800 mm seat height: 800 mm (31.5 in)
Chiều dài tổng thể: 2,115 mm Overall length: 2,115 mm (83.2 in)
Chiều rộng tổng thể: 830 mm Overall width: 830 mm  (32.7 in)
Khoảng cách hai bánh: 1,375 mm Wheelbase: 1,375 mm (54.1 in)
Dung tích bình xăng: 14 Lít Fuel capacity: 14.00 litres (3.70 gallons)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Đạp/Đề Starter: Kick/Electric/Folding crank
Điện thế: 12V-12A Voltage: 12V-12A, Battery: 12N12A-4A-1
Đánh lửa: Bình + Mobin sườn +  kít lửa Ignition: Battery + coil + breaker point
Bộ phận đánh lửa: NGK B8ES Spark Plugs: NGK B8ES