Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
Honda CD 50 |
Model: |
Honda CD 50 |
Năm: |
1970 |
Year: |
1970 |
Thể loại: |
Classic |
Category: |
Classic |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
49 cc |
Displacement |
49 cc (3.0 cu in) |
Loại động cơ: |
1 máy, 4 thì |
Engine type: |
single, four stroke |
Sức mạnh tối đa: |
3.8 hp @ 7000 RPM |
Max Power: |
3.80 HP (2.8 KW)) @ 7000 RPM |
Tỉ lệ nén: |
10:0:1 |
Compression ration: |
10:0:1 |
Mô men xoắn cực đại |
4.10 Nm @ 6000 RPM |
Max Torque |
4.10 Nm (0.4 kgf-m or 3.0 ft.lbs) @ 6000 RPM |
Nòng & Dên |
39 x 41.4 mm |
Bore & Stroke |
39.0 x 41.4 mm (1.5 x 1.6 inches) |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
|
Van mỗi xy-lanh: |
2 |
Valves per cylinder: |
2 |
Hệ thống xăng: |
Bình xăng con Keihin |
Fuel system: |
Keihin Carburettor |
Hệ thống điều khiển khí: |
OHC |
Fuel control: |
OHC |
Hệ thống bơm nhớt: |
Sức chứa 0.7 lítLọc nhớt: lực ly tâm và lưới lọc |
Lubrication system: |
Forced and wet sumpOil capacity: 0.7 litres (0.15 imp gal; 0.18 US gal)Centrifugal and filltering mesh |
Hệ thống làm mát: |
không khí |
Cooling system: |
Air |
Hộp số: |
4 số |
Gearbox: |
4-speed |
Bộ ly hợp: |
Nồi ướt |
Clutch |
wet clutch |
Loại truyền động: |
Sên |
Transmission type: |
Chain |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
90 km/l |
Fuel consumption: |
90 km/l |
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
Pô |
Exhaust system: |
Piple |
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
Sườn hộp |
Frame: |
steel, Single cradle frame |
Độ nghiêng chảng ba: |
64 độ/70 mm |
Rake/Trail: |
|
Giảm sóc trước: |
Thuỷ lực |
Front suspension: |
Hydraulic, Telescopic Fork |
Giảm sóc sau: |
Gắp + phuộc sau |
Rear suspension: |
Hydraulic, Swinging Arm |
Loại bánh trước: |
1.20-17″ (2.50/17) |
Front tyre dimensions: |
1.20-17″ (2.50/17) |
Loại bánh sau: |
1.40-17″ (2.50/17) |
Rear tyre dimensions: |
1.40-17″ (2.50/17) |
Thắng trước: |
Đùm 110 mm |
Front brakes: |
Drum 110mm |
Thắng sau: |
Đùm 110 mm |
Rear brakes: |
Drum 110mm |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
76 kg |
Dry weight: |
76.0 kg (167.6 pounds) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
0.03 HP/kg |
Power/weight ratio: |
0.03 HP/kg |
Chiều cao tổng thể: |
1,020 mm |
Overall height: |
1,020 mm (40.2 inches) |
Khoảng cách sàn: |
130 mm |
Ground clearance: |
130 mm (5.1 in) |
Chều cao đến yên: |
740 mm |
seat height: |
740 mm (29.1 inches) |
Chiều dài tổng thể: |
1,805 mm |
Overall length: |
1,805 mm (71.1 inches) |
Chiều rộng tổng thể: |
700 mm |
Overall width: |
700 mm (27.6 inches) |
Khoảng cách hai bánh: |
1,170 mm |
Wheelbase: |
1,170 mm (46.1 inches) |
Dung tích bình xăng: |
6 Lít |
Fuel capacity: |
6.0 lit (1.59 gallons) |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
Đạp |
Starter: |
Kick |
Điện thế: |
6v – 2 AH |
Voltage: |
6v – 2 AH |
Đánh lửa: |
Vít lửa |
Ignition: |
Flywheel magneto |
Bộ phận đánh lửa: |
NGK |
Spark Plugs: |
NGK |