honda CL50 scrambler – 1968

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Honda CL 50 Model: Honda CL 50
Năm: 1968 Year: 1968
Thể loại: Classic Category: Classic
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 49 cc Displacement 49 cc (3.0 cu in)
Loại động cơ: 1 máy, 4 thì Engine type: single, four stroke
Sức mạnh tối đa: 5.2 hp @ 10200 RPM Max Power: 5.2 hp @ 10200 RPM
Tỉ lệ nén: 9:5:1 Compression ration: 9:5:1
Mô men xoắn cực đại 3.8 Nm @ 8500 RPM Max Torque 3.8 NM (2.78 ft-lb) @ 8500 RPM
Nòng & Dên 39 x 41.4 mm Bore & Stroke 39 x 41.4 mm
Tốc độ tối đa: 80 km/h Top speed: 80 km/h (50 miles/h)
Van mỗi xy-lanh: 2 Valves per cylinder: 2
Hệ thống xăng: Bình xăng con Keihin Fuel system: Keihin Carburettor
Hệ thống điều khiển khí: OHC Fuel control: OHC
Hệ thống bơm nhớt: Sức chứa 0.7 lítLọc nhớt: lực ly tâm và lưới lọc Lubrication system: Forced and wet sumpOil capacity: 0.7 litres (0.15 imp gal; 0.18 US gal)Centrifugal and filltering mesh
Hệ thống làm mát: không khí Cooling system: Air
Hộp số: 4 số Gearbox: 4-speed
Bộ ly hợp: Nồi ướt Clutch wet clutch
Loại truyền động: Sên Transmission type: Chain
Tiêu thụ nhiên liệu: 90 km/l Fuel consumption: 90 km/litre at 30 kp/h – 211 miles/US Gallon-
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system: Piple
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Sườn hộp Frame: T-bone
Độ nghiêng chảng ba: 64 độ/70 mm Rake/Trail: 64 degrees/70 mm (2.75 in.)
Giảm sóc trước: Thuỷ lực Front suspension: Hydraulic, Telescopic Fork
Giảm sóc sau: Gắp + phuộc sau Rear suspension: Hydraulic, Swinging Arm
Loại bánh trước: 1.20-17″ (2.50/17) Front tyre dimensions: 1.20-17″ (2.50/17)
Loại bánh sau: 1.40-17″ (2.50/17) Rear tyre dimensions: 1.40-17″ (2.50/17)
Thắng trước: Đùm 110 mm Front brakes: Drum 110mm
Thắng sau: Đùm 110 mm Rear brakes: Drum 110mm
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: 69 kg Dry weight: 69 kg (152 lbs)
Sức mạnh/tỉ lệ : 3.722/kg Power/weight ratio: 3.722/kg
Chiều cao tổng thể: 975 mm Overall height: 975 mm (38.4 in)
Khoảng cách sàn: 130 mm Ground clearance: 130 mm (5.1 in)
Chều cao đến yên: 750 mm seat height: 750 mm
Chiều dài tổng thể: 1,780 mm Overall length: 1,780 mm (70.1 in)
Chiều rộng tổng thể: 740 mm Overall width: 740 mm (29.2 in)
Khoảng cách hai bánh: 1,180 mm Wheelbase: 1,180 mm (46.5 in)
Dung tích bình xăng: 6 Lít Fuel capacity: 6.0 lit (15.8 US gal)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Đạp Starter: Kick
Điện thế: 6v – 2 AH Voltage: 6v – 2 AH
Đánh lửa: Vít lửa Ignition: Flywheel magneto
Bộ phận đánh lửa: NGK Spark Plugs: NGK