Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
Honda DN 01 |
Model: |
Honda DN-01 |
Năm: |
2009 |
Year: |
2009 |
Thể loại: |
Touring |
Category: |
Touring |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
680 cc |
Displacement |
680.00 ccm (41.49 cubic inches) |
Loại động cơ: |
2 máy, 4 thì |
Engine type: |
52 degree V-twin, four-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
60.35 HP @ 7500 RPM |
Max Power: |
60.35 HP (44.1 kW) @ 7500 RPM |
Tỉ lệ nén: |
10:0:1 |
Compression ration: |
10.0:1 |
Mô men xoắn cực đại |
64.00 Nm @ 6500 RPM |
Max Torque |
64.00 Nm (47.2 ft.lbs) @ 6500 RPM |
Nòng & Dên |
81.0 x 66.0 mm |
Bore & Stroke |
81.0 x 66.0 mm (3.2 x 2.6 inches) |
Tốc độ tối đa: |
182.9 km/h, 0-100km: 7.41 giây |
Top speed: |
182.9 km/h, 0-100km: 7.41 seconds
|
Van mỗi xy-lanh: |
4 |
Valves per cylinder: |
4 |
Hệ thống xăng: |
FI 12 lỗ phun, co xăng 40 mm |
Fuel system: |
Injection. PGM-FI with automatic enrichment circuit, 40mm throttle bodies and 12-hole injectors |
Hệ thống điều khiển khí: |
SOHC |
Fuel control: |
SOHC |
Hệ thống bơm nhớt: |
Bơm nhớt rời |
Lubrication system: |
Wet Sump, 4 Litters |
Hệ thống làm mát: |
Dung dịch |
Cooling system: |
Liquid |
Hộp số: |
Tự động và 6-speed |
Gearbox: |
Continuously variable, hydro-mechanical two-mode automatic with six-speed manual mode |
Bộ ly hợp: |
Tự động hoặc điều khiển bằng amaya dầu |
Clutch |
Automatic, HFT with internal hydraulic control |
Loại truyền động: |
Trục |
Transmission type: |
Shaft drive (cardan), HFT (Continuously Variable Transmission) |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
5.56 L/100 km |
Fuel consumption: |
5.56 L/100 km |
Khí thải: |
92.8 CO2 g/km |
Greenhouse gases: |
92.8 CO2 g/km |
Hệ thống giảm thanh: |
2 pô chụm 1 |
Exhaust system: |
Low emissions 2-into-1 exhaust system with large, chrome-plated triangular shaped tailpipe |
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
Sườn đôi |
Frame: |
Double cradle |
Độ nghiêng chảng ba: |
28.5° |
Rake/Trail: |
28.5°/114 mm (4.5 inches) |
Giảm sóc trước: |
41 mm, hành trình 107 mm |
Front suspension: |
41mm telescopic fork, travel 107 mm (4.2 inches) |
Giảm sóc sau: |
1 phuộc, hành trình 119 mm |
Rear suspension: |
Pro Arm® single-side swingarm with single shock, seven-position spring preload adjustability, travel 119 mm (4.7 inches) |
Loại bánh trước: |
130/70-ZR17 |
Front tyre dimensions: |
130/70-ZR17 |
Loại bánh sau: |
190/50-ZR17 |
Rear tyre dimensions: |
190/50-ZR17 |
Thắng trước: |
2 x 296 mm, ABS, 3 piston |
Front brakes: |
Double disc 296 mm, ABS. CBS three-piston calipers. |
Thắng sau: |
276 mm, ABS, 3 piston |
Rear brakes: |
Single disc 276 mm, ABS. CBS three-piston calipers. |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
269 kg |
Dry weight: |
269 kg |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
0.22304 hp/kg |
Power/weight ratio: |
0.22304 hp/kg |
Chiều cao tổng thể: |
1,115 mm |
Overall height: |
1,115 mm (43.9 inches) |
Khoảng cách sàn: |
130 mm |
Ground clearance: |
130 mm (5.1 inches) |
Chều cao đến yên: |
691 mm |
seat height: |
691 mm (27.2 inches) |
Chiều dài tổng thể: |
2,320 mm |
Overall length: |
2,320 mm (91.3 inches) |
Chiều rộng tổng thể: |
835 mm |
Overall width: |
835 mm (32.9 inches) |
Khoảng cách hai bánh: |
1,605 mm |
Wheelbase: |
1,605 mm (63.2 inches) |
Dung tích bình xăng: |
15 lít |
Fuel capacity: |
15.14 litres (4.00 gallons) |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
Đề |
Starter: |
Electric |
Điện thế: |
12V-11.2 Ah |
Voltage: |
12V-11.2 Ah |
Đánh lửa: |
Mạch bán dẫn |
Ignition: |
Digital transistorized with electronic advance |
Bộ phận đánh lửa: |
NGK-SIMR8A9 |
Spark Plugs: |
NGK-SIMR8A9 |