Honda gb400 – cafe racer

“Option”

Honda gb400 – cafe racer thông số kỹ thuật và hình ảnh

Honda gb400 – cafe racer  specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Honda GB400 Model: Honda GB 400
Năm: Year:
Thể loại: Naked bike Category: Naked bike
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 390 ccm Displacement: 390 ccm
Loại động cơ: một máy, bốn thì Engine type: Single cylinder, 4 Stroke
Sức mạnh tối đa: 34 hp @ 7500 rpm Max Power: 34 hp @ 7500 rpm
Tỉ lệ nén: 9:2:1 Compression ration: 9:2:1
Mô men xoắn cực đại 3.4kgf-m @ 6000 rpm Max Torque 3.4kgf-m @ 6000 rpm
Nòng & Dên 84 x 72 mm Bore & Stroke 84 x 72 mm
Tốc độ tối đa: Top speed:
Van mỗi xy-lanh: 4 Valves per cylinder: 4
Hệ thống xăng: 2 x Keihin PH 69 Fuel system: 2 x Keihin PH 69
Hệ thống điều khiển khí: SOHC Fuel control: SOHC
Hệ thống bơm nhớt: Wet sump; 2.3L Lubrication system: Wet sump; 2.3L
Hệ thống làm mát: Air cooling Cooling system: Air cooling
Hộp số: 5-speed Gearbox: 5-speed
Bộ ly hợp: nhiều lá bố Clutch Wet multi-plate coil spring
Loại truyền động: sên Transmission type: Chain
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption:
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame:
Độ nghiêng chảng ba: 29 độ/124 mm Trail: 29 degrees/124 mm
Giảm sóc trước: 35mm Front suspension: 35 mm Telescopic Forks
Giảm sóc sau: Rear suspension:
Loại bánh trước: 90/90-18″ Front tyre dimensions: 90/90-18″
Loại bánh sau: 110/90-18″ Rear tyre dimensions: 110/90-18″
Thắng trước: 1 đĩa 256 mm Front brakes: Single 256mm disc
Thắng sau: đùm 130 mm Rear brakes: Drum 130mm
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: 153 kg Dry weight: 153 kg
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: 1060 mm Overall height: 1060 mm
Khoảng cách sàn: Ground clearance:
Chều cao đến yên: 880 mm seat height: 880 ml
Chiều dài tổng thể: 2100 mm Overall length: 2100 mm
Chiều rộng tổng thể: 690 mm Overall width: 690 mm
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase:
Dung tích bình xăng: 17L Fuel capacity: 17L
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Đề Starter: Electric
Điện thế: 12V-12 Ah Voltage: 12V-12 Ah
Đánh lửa: CDI; 0.8-0.9mm; 8 degree BTDC/1,200rpm Ignition: CDI; 0.8-0.9mm; 8 degree BTDC/1,200rpm
Bộ phận đánh lửa: NGK DP8EA-9,DP9EA-9ND X24EP-U9,X27EP-U9 Spark Plugs: NGK DP8EA-9,DP9EA-9ND X24EP-U9,X27EP-U9