Honda Hornet CB 250F – 1996

Honda Hornet CB250F thông số kỹ thuật và hình ảnh

Honda Hornet CB250F pecifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Honda Hornet 250 Model: Honda CB 250F Hornet
Năm: 1996 Year: 1996
Thể loại: Naked bike Category: Naked bike
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 249 ccm Displacement 249.00 ccm (15.19 cubic inches)
Loại động cơ: 4 máy, 4 thì Engine type: In-line four, four-stroke
Sức mạnh tối đa: 40.00 HP @ 14000 RPM Max Power: 40.00 HP (29.2 kW) @ 14000 RPM
Tỉ lệ nén: 11:5:1 Compression ration: 11:5:1
Mô men xoắn cực đại 24.00 Nm @ 11000 RPM Max Torque 24.00 Nm (2.4 kgf-m or 17.7 ft.lbs) @ 11000 RPM
Nòng & Dên 48.5 x 33.8 mm Bore & Stroke 48.5 x 33.8 mm (1.9 x 1.3 inches)
Tốc độ tối đa: 180 km/h Top speed: 190 km/h
Van mỗi xy-lanh: 4 Valves per cylinder: 4
Hệ thống xăng: 4 x BXC Keihin 29mm Fuel system: 4 x 29mm Keihin carbs – VP05
Hệ thống điều khiển khí: DOHC Fuel control: DOHC
Hệ thống bơm nhớt: Rời kết hợp với công thức phun tạo áp suất Lubrication system: Combined with pressure feed spray formula
Hệ thống làm mát: Dung dịch Cooling system: Liquid
Hộp số: 6-speed Gearbox: 6-speed
Bộ ly hợp: Nồi ướt nhiều lá bố Clutch Wet multi-plate type
Loại truyền động: Sên 520 Transmission type: Chain 520, 15-45, links: 110
Tiêu thụ nhiên liệu: 5.8L/100km Fuel consumption: 49 MPG
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: 4 pô ra 1 Exhaust system: 4 to 1
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: một trụ chính Frame: diamond backbone
Độ nghiêng chảng ba: 25,4 độ Rake/Trail: 25.40 degree/99 mm
Giảm sóc trước: thuỷ lực Front suspension: 40mm telescopic forks
Giảm sóc sau: mono-shock tuỳ chỉnh Rear suspension: Monoshock preload adjustable, aluminium swingarm
Loại bánh trước: 130/70-ZR16 Front tyre dimensions: 130/70-ZR16 61W
Loại bánh sau: 180/55-ZR17 Rear tyre dimensions: 180/55-ZR17 73W
Thắng trước: 296 mm, 2 piston Front brakes: Single 296mm disc 2 piston caliper
Thắng sau: 220 mm, 1 piston Rear brakes: Single 220mm disc 1 piston caliper
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: 151.0 kg Dry weight: 151.0 kg (332.9 pounds)
Sức mạnh/tỉ lệ : 0.2649 HP/kg Power/weight ratio: 0.2649 HP/kg
Chiều cao tổng thể: 1,055 mm Overall height: 1,055 mm (41.5 inches)
Khoảng cách sàn: 170 mm Ground clearance: 170 mm (6.7 inches)
Chều cao đến yên: 760 mm seat height: 760 mm (29.9 inches) If adjustable, lowest setting.
Chiều dài tổng thể: 2,045 mm Overall length: 2,045 mm (80.5 inches)
Chiều rộng tổng thể: 740 mm Overall width: 740 mm (29.1 inches)
Khoảng cách hai bánh: 1,415 mm Wheelbase: 1,415 mm (55.7 inches)
Dung tích bình xăng: 16 lít Fuel capacity: 16.00 litres (4.23 gallons)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Đề Starter: Electric
Điện thế: 12v Voltage: 12v, battery Yuasa YTX7L-BS
Đánh lửa: CDI Ignition: CDI
Bộ phận đánh lửa: NGK CR8EH-9 Spark Plugs: NGK CR8EH-9