HONDA HORNET 919 – 2004

HONDA HORNET 919 – 2004

HONDA HORNET CB900F – 2004 specifications (technical data) and pictures

hornet919_2004_a.a

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: Honda CB900F
Năm: Year:  2004
Thể loại: Category: Naked bike
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: Displacement 919 cm3
Loại động cơ: Engine type: Inline 4, 4-stroke
Sức mạnh tối đa: Max Power: 110 HP (80kW) @ 9,000 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ration: 10:8:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque 91 Nm (67 ft-lbf) @ 6,500 RPM
Nòng & Dên Bore & Stroke 71 × 55mm (2.80 × 2.17in)
Tốc độ tối đa: Top speed: 230 km/h
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 4
Điều khiển van: Valve control: DOHC
Hệ thống xăng: Fuel system: Fuel Injection
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system:
Hệ thống làm mát: Cooling system: Liquid
Hộp số: Transimission 6-speed
Bộ ly hợp: Clutch Wet clutch
Loại truyền động: Final drive: ‘O’-ring sealed chain
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption: 6.11 L/100 km
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Square section backbone
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail: 25°/98mm
Giảm sóc trước: Front suspension: Front 43mm cartridge-type telescopic fork, 120mm axle travel.
Giảm sóc sau: Rear suspension: Rear Sowa Monoshock damper with 7-step adjustable preload, 128mm axle travel.
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 120/17 ZR17 M/C (58W)
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 180/55 ZR17M/C (73W)
Thắng trước: Front brakes: 296mm dual hydraulic disc with 4-piston callipers
Thắng sau: Rear brakes: 240 mm hydraulic disc with single-piston calliper
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 194 kg
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height: 1,085 mm
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 145 mm
Chều cao đến yên: seat height: 795 mm (31.3 in)
Chiều dài tổng thể: Overall length: 2, 125 mm (83.7 in)
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 750 mm (30 in)
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,460 mm (57 in)
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 19 litres
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Electric
Điện thế: Voltage: 12V
Đánh lửa: Ignition: Computer-controlled digital transistorised with electronic advance
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs:

hornet919_2004_b.a hornet919_2004_c.a hornet919_2004_d.a hornet919_2004_e.a hornet919_2004_f.a