kawasaki ER-6n 650 – 2009

Kawasaki ER6N 650 – 2009 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Kawasaki ER-6N 650 – 2009 pecifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Kawasaki ER-6N Model: Kawasaki ER-6N 650
Năm:  2009 Year: 2009
Thể loại: Naked bike Category: Naked bike
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 649 cc Displacement 649.00 ccm (39.60 cubic  inches)
Loại động cơ: hai máy, 4 thì Engine type: Twin, four-stroke
Sức mạnh tối đa: 71.07 HP @ 9500 RPM Max Power: 71.07 HP (51.9 kW) @ 8500 RPM
Tỉ lệ nén: 11:3:1 Compression ration: 11.3:1
Mô men xoắn cực đại 64.00 Nm @ 7250 RPM Max Torque 64.00 Nm (6.5 kgf-m or 47.2 ft.lbs) @ 7000 RPM
Nòng & Dên 83.0 x 60.0 mm Bore & Stroke 83.0 x 60.0 mm (3.3 x 2.4 inches)
Tốc độ tối đa: 209 km/h Top speed: 209 km/h
Van mỗi xy-lanh: 4 Valves per cylinder: 4
Hệ thống xăng: FI kết hợp 2 x họng Kehin 38 mm Fuel system: Digital fuel injection with two 38mm Keihin throttle bodies
Hệ thống điều khiển khí: DOHC Fuel control: DOHC
Hệ thống bơm nhớt: Bơm nhớt rời Lubrication system: Forced lubrication, semi-dry sump
Hệ thống làm mát: Dung dịch Cooling system: Liquid
Hộp số: 6-speed Gearbox: 6-speed
Bộ ly hợp:  Nồi ướt nhiều lá bố Clutch Wet, multiple discs, cable operated
Loại truyền động: Sên 520 Transmission type: Chain 520, 15-46, links: 114
Tiêu thụ nhiên liệu: 17.2 km/lit Fuel consumption: 17.2 km/lit
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: 2 pô Exhaust system: two piples
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Sườn đôi, thép dẻo Frame: Semi-double cradle, high-tensile steel
Độ nghiêng chảng ba: 24.5° Rake/Trail: 24.5°/102 mm (4.0 inches)
Giảm sóc trước: 41 mm, hành trình 119 mm Front suspension: 41 mm hydraulic telescopic fork, travel 119 mm (4.7 inches)
Giảm sóc sau:  Mono-shock, hành trình 124 mm Rear suspension: Single offset laydown shock with adjustable spring preload, travel 124 mm (4.9 inches)
Loại bánh trước: 120/70-17 Front tyre dimensions: 120/70-17
Loại bánh sau: 160/60-17 Rear tyre dimensions: 160/60-17
Thắng trước: đĩa 2 x 300 mm Front brakes: Double disc 300 mm (11.8 inches)
Thắng sau: đĩa 220 mm Rear brakes: Single disc 220 mm (8.7 inches)
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: 174 kg Dry weight: 174 kg
Sức mạnh/tỉ lệ : 0.4084 HP/kg Power/weight ratio: 0.4084 HP/kg
Chiều cao tổng thể: 1,100 mm Overall height: 1,100 mm (43.3 inches)
Khoảng cách sàn: 120 mm Ground clearance: 120 mm
Chều cao đến yên: 785 mm seat height: 785 mm
Chiều dài tổng thể: 2,101 mm Overall length: 2,101 mm (82.7 inches)
Chiều rộng tổng thể: 759 mm Overall width: 759 mm (29.9 inches)
Khoảng cách hai bánh: 1,405 mm Wheelbase: 1,405 mm (55.3 inches)
Dung tích bình xăng: 15 lít Fuel capacity: 15.51 litres (4.10 gallons)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Đề Starter: Electric
Điện thế: 12V Voltage: 12V
Đánh lửa: Đánh lức mhac5 bán dẩn Ignition: Digital TCBI
Bộ phận đánh lửa: NGK-CR9EIA-9 Spark Plugs: NGK-CR9EIA-9