Kawasaki W 800 – 2014

Kawasaki W800 – 2011 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Kawasaki W800 – 2011 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: W800 Model: Kawasaki W800
Năm: 2014 Year: 2014
Thể loại: Classic Category: Classic
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 773cc Displacement 773 ccm (47 cu in)
Loại động cơ: 2 máy, 4 thì Engine type: Vertical Twin, 4-stroke
Sức mạnh tối đa: 47 HP @ 6500 RPM Max Power: 47 HP (35 KW)/ 6,500 rpm
Tỉ lệ nén: 8:4:1 Compression ration: 8:4:1
Mô men xoắn cực đại 60 Nm @ 2500 RPM Max Torque 60 N.m (6.1 kgf-m) / 2,500 rpm
Nòng & Dên 77 x 83mm Bore & Stroke 77.0 x 83.0 mm (3.03 in × 3.27 in)
Tốc độ tối đa: 180 km/h Top speed: 180 km/h
Van mỗi xy-lanh: 4 Valves per cylinder: 4
Hệ thống xăng: SOHC Valve system: SOHC
Hệ thống điều khiển khí: FI Fuel control: Fuel injection:φ34 mm x 2 with sub-throttles
Hệ thống bơm nhớt: Bơm nhớt rời Lubrication system: Forced lubrication, wet sump
Hệ thống làm mát: Không khí Cooling system: Air
Hộp số: 5 cấp Gearbox: 5-speed
Bộ ly hợp: nhiều lá bố Clutch Wet multi-disc, manual
Loại truyền động: Sên Transmission type: Chain
Tiêu thụ nhiên liệu: 5L/100 km Fuel consumption: 6.3–5.1 L/100 km, 45–55 mpg-imp
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: 2 pô Exhaust system: two piples
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: thép đôi Frame: Double-cradle, high-tensile steel
Độ nghiêng chảng ba: 27° Rake/Trail: 27° / 108 mm
Giảm sóc trước: đường kính 39mm Front suspension: 39 mm telescopic fork
Giảm sóc sau: 2 phuộc Rear suspension: Twin shocks Spring preload: 5-way
Loại bánh trước: 100/90-19 Front tyre dimensions: 100/90-19M/C 57H
Loại bánh sau: 130/80-18 Rear tyre dimensions: 130/80-18M/C 66H
Thắng trước: 1 đĩa 300mm Front brakes: Single 300 mm disc, twin-piston
Thắng sau: Đùm 160mm Rear brakes: Drum 160 mm
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng đủ: 217kg Curb weight:  217.0 kg (478.4 pounds)
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: 1,075 mm Overall height: 1,075 mm (42.3 in)
Khoảng cách sàn: 125 mm Ground clearance: 125 mm (4.9 in)
Chều cao đến yên: 790 mm seat height: 790 mm (31 in)
Chiều dài tổng thể: 2,180 mm Overall length: 2,180 mm (86 in)
Chiều rộng tổng thể: 790 mm Overall width: 790 mm (31 in)
Khoảng cách hai bánh: 1,465 mm Wheelbase: 1,465 mm (57.7 in)
Dung tích bình xăng: 14L Fuel capacity: 14 litres (3.7 US gal)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Đề Starter: Electric
Điện thế: 12V Voltage: 12V
Đánh lửa: Điện tử Ignition: Digital
Bộ phận đánh lửa: NGK CR8E Spark Plugs: NGK Standard Plug CR8E