Kawasaki zzr 250 – 1990

Kawasaki EX250 – 1990 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Kawasaki zzr250 – 1990  specifications (technical data) and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: Kawasaki EX250-H
Năm: Year: 1990
Thể loại: Category: Sport bike
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: Displacement 248cc
Loại động cơ: Engine type: Twin cylinder, 4-stroke
Sức mạnh tối đa: Max Power: 40 HP (29.2 kW) @ 12,500 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ration: 12:4:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque 22 Nm @ 9,000 RPM
Nòng & Dên Bore & Stroke 64 x 41.2 mm (2.44 x 1.62 in)
Tốc độ tối đa: Top speed: 110 MPH
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 4
Điều khiển van: Valve control: DOHC
Hệ thống xăng: Fuel system: Keihin Carburetor CVK30x2
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: Wet sump, 10W40 1.9l oil capacity
Hệ thống làm mát: Cooling system: Liquid
Hộp số: Transimission 6-speed
Bộ ly hợp: Clutch Wet, multi disc
Loại truyền động: Final drive: Chain 108 links, 15-47
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption: 65 mpg
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Single diamond
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail: 26.5 °/88mm
Giảm sóc trước: Front suspension: Telescopic fork, 90mm travel
Giảm sóc sau: Rear suspension: Swingarm, 120mm travel
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 100/80-17
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 140/70-17
Thắng trước: Front brakes: 320mm single disc with 2 piston calipers
Thắng sau: Rear brakes: 180mm single disc with 1 piston caliper
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 148kg (326 lb)
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height: 1,125 mm (44.29 in)
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 135 mm (5.31 in)
Chều cao đến yên: seat height: 780 mm (30.7 in)
Chiều dài tổng thể: Overall length: 2,050 mm(80.71 in)
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 700 mm (27.6 in)
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,405 mm (55.31 in)
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 18L (4.76 US galloons)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Electric
Điện thế: Voltage: 12V-8Ah
Đánh lửa: Ignition: Fully transistorised (battery and coil)
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: NGK CR8HSA