Suzuki GN 125 – 1997

Suzuki GN125 – 1997 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Suzuki GN125 – 1997 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: Suzuki GN125H
Năm: Year: 1997
Thể loại: Category: Custom
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: Displacement 124cc (7.6 cu-in)
Loại động cơ: Engine type: Single cylinder, 4-stroke
Sức mạnh tối đa: Max Power: 11 HP (7.9 kW) @ 9.600 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ration: 9:5:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque 10 Nm (1.0 kgf-m) @ 8.600 RPM
Nòng & Dên Bore & Stroke 57.0 mm x 48.8 mm (2.2 x 1.9 in)
Tốc độ tối đa: Top speed: 101 km/h (63 mph) – 0-100km:15.3s
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 2
Hệ thống điều khiển van: Valve control: SOHC
Hệ thống xăng: Fuel system: Carburetor
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: Pressure / splash, wet sump, 850ml oil capacity 10W/40
Hệ thống làm mát: Cooling system: Air
Hộp số: Gearbox: 5-speed
Bộ ly hợp: Clutch Wet multi-disc, manual
Loại truyền động: Transmission type: Chain, 14-42, 124 links
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption: 0.32 litres/100 km
Khí thải: Greenhouse gases: 7.4 CO2 g/km
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Steel, single down tube
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail:
Giảm sóc trước: Front suspension: Telescopic, coil spring, oil damped, 130mm travel
Giảm sóc sau: Rear suspension: Swingarm, spring preload, 5-way adjustabel, 75mm travel
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 2.75-18
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 3.50-16
Thắng trước: Front brakes: Single disc 220mm
Thắng sau: Rear brakes: Drum 130mm
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 107 kg (235 lbs)
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height: 1,110 mm (43.7 in)
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 175 mm
Chều cao đến yên: seat height: 735 mm
Chiều dài tổng thể: Overall length: 1,945 mm (76.6 in)
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 815 mm (32.1 in)
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,280 mm (50.4 in)
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 10.3 litres (2.7 US gal)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Electric
Điện thế: Voltage: 12V
Đánh lửa: Ignition: Transistorised
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: NGK D8EA