SUZUKI GZ 250 – 2001

Thông số kỹ thuật và hình ảnh xe SUZUKI GZ250 Marauder – 2001

SUZUKI GZ250 – 2001 specifications (technical data) and photos

GZ250_2001_a

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: GZ250
Năm: Year: 2001
Thể loại: Category: Cruiser
Động cơ
Engine and transmission
Phân khối: 250cc Displacement: 249cc (15.2 cu-in)
Loại động cơ: Engine type: four stroke, single cylinder
Sức mạnh tối đa: Max Power: 20 HP (14.9 kW) @ 8,500 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ratio: 9:0:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque: 18.7 Nm  @ 7,500 RPM
Nòng & Dên Bore & Stroke: 72 x 61.2 mm (2.835 x 2.409 in)
Tốc độ tối đa: Top speed: 130km/h
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 2
Điều khiển van: Valve control: OHC
Hệ thống xăng: Fuel system: Mikuni BSR32SS carburetor
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: Wet sump, 1,400ml oil change
Hệ thống làm mát: Cooling system: Air-cooled
Hộp số: Transimission: 5-speed constant mesh
Bộ ly hợp: Clutch: Wet multi-plate-type
Loại truyền động: Final drive: DID 520VC5 chain, 110 links
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption:
Sườn, giảm xóc
Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Tubular steel, single downtube
Độ nghiêng/chảng ba: Rake/Trail:
32° 30’/140mm (5.5 in)
Giảm sóc trước: Front suspension: Telescopic, coil spring, oil damped, 120mm (4.7 in) travel
Giảm sóc sau: Rear suspension: Swingarm, coil spring, oil damped, 90mm (3.5 in)  travel
Loại bánh trước: Front tyre: 110/90-16″ 59P
Loại bánh sau: Rear tyre: 130/90-15″ M / C 66P
Thắng trước: Front brakes: Single disc 275mm
Thắng sau: Rear brakes: Internal expanding 130mm
Thông số vật lý
Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry Weight: 137 kg (302 lbs)
Chiều cao tổng thể: Overall height: 1,090 mm (42.9 in)
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 125 mm (4.9 in)
Chều cao đến yên: Seat height: 680 mm (27.8 in)
Chiều dài tổng thể: Overall length: 2,160 mm (85 in)
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 815 mm (32.1 in)
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,450 mm (57.1 in)
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 14 litres (3.7 US gal)
Đặc điểm khác Other specifications
Khởi động: Starter: Electric
Điện thế: Voltage: 12V-6AH
Đánh lửa: Ignition: Electronic ignition (Transistorized)
Bugi: Spark Plugs: NGK DR8EA or NSO X24ES R-U

GZ250_2001_b GZ250_2001_c

GZ250_2001_d GZ250_2001_e GZ250_2001_g GZ250_2001_h

GZ250_2001_i