SYM Wolf Classic 150 – 2012 thông số kỹ thuật và hình ảnh
SYM Wolf Classic 150 – 2012 specifications (techincal data) and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
|
Model: |
SYM WOLF CLASSIC 150 |
Năm: |
|
Year: |
2012 |
Thể loại: |
|
Offroad |
Custom |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
|
Displacement |
149.4cc |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
Single cylinder, 4-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
14.79 HP @ 8,500 RPM |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
9:6:1 |
Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque |
12.7 Nm (9.4 lb-ft) @ 9,000 RPM |
Nòng & Dên |
|
Bore & Stroke |
62 X 49.5 mm |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
105 km/h (65.5 mph) |
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
2 |
Điều khiển van: |
|
Valve control: |
SOHC |
Hệ thống xăng: |
|
Fuel system: |
Carbuetor |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
1.2L oil capacity |
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Air |
Hộp số: |
|
Transimission |
5-speed |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Wet disk type |
Loại truyền động: |
|
Final drive: |
Chain |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
3.3L/100km (85 MPG) |
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
piple |
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
High Strength Steel |
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
|
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
Telescopic fork |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Swing arm |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
2.75-18 24P |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
3.00-17 45P |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
240mm single hydraulic disk with two piston caliper |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
130mm Drum |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
120kg (266 lbs) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
Chiều cao tổng thể: |
|
Overall height: |
1,060 mm (41.73 in) |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
|
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
762 mm (30 in) |
Chiều dài tổng thể: |
|
Overall length: |
1,979 mm (77.95 in) |
Chiều rộng tổng thể: |
|
Overall width: |
774 mm (30.51 in) |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,249 mm (49.21 in) |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
9.3 litres |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Electric/Kick |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12V – 7AH |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
CDI |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |
NGK DPR7EA-9 |