Yamaha DT 175 – 1994

Yamaha DT175 – 1994  thông số kỹ thuật và hình ảnh

Yamaha DT175 – 1994  specifications (techinical data information) and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: Yamaha DT175
Năm: Year: 1994
Thể loại: Category: Offroad
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: Displacement 171cc
Loại động cơ: Engine type: Single cylinder, 2-troke, reed-valve
Sức mạnh tối đa: Max Power: (13 kW) @ 7,000 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ration: 6:7:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque (19 Nm) @ 5,500 RPM
Nòng & Dên Bore & Stroke 66 x 50 mm
Tốc độ tối đa: Top speed:
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder:
Điều khiển van: Valve control:
Hệ thống xăng: Fuel system: Carburetor
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: Separate lubrication, 0.9L oil capacity
Hệ thống làm mát: Cooling system: Air
Hộp số: Transimission 6-speed
Bộ ly hợp: Clutch
Loại truyền động: Final drive:
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption:
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame:
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail:
Giảm sóc trước: Front suspension: Leading axle fork
Giảm sóc sau: Rear suspension: Hydraulic dampers
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 2.75-21 45P
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 4.10-18 59P
Thắng trước: Front brakes: Drum
Thắng sau: Rear brakes: Drum
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 98 kg
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height: 1,165 mm
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 260 mm
Chều cao đến yên: seat height: 830 mm
Chiều dài tổng thể: Overall length: 2,110 mm
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 865 mm
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,340 mm
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 10 litres
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Kick
Điện thế: Voltage:
Đánh lửa: Ignition: Capacitor discharge (CDI)
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: