Yamaha XJR 1200 – 1995

Yamaha XJR1200 – 1995 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Yamaha XJR1200 – 1995 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: Yamaha XJR1200
Năm: Year: 1995
Thể loại: Naked bike Category: Naked bike
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 1200cc Displacement 1188 cc
Loại động cơ: Engine type: transverse four cylinder, four stroke
Sức mạnh tối đa: Max Power: 98 HP (71.5 kW) @ 8000 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ration: 9:7:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque 91.2 Nm (67.27 lb-ft) @ 6000 rpm
Nòng & Dên Bore & Stroke 77 mm x 63.8 mm
Tốc độ tối đa: Top speed: 228.5 km/h, 0-100km: 4.5s
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 4
Hệ thống xăng: Fuel system: Carburetor 4 x Mikuni BS36, CV type
Hệ thống điều khiển khí: Valve control: DOHC
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: Wet sump, pump-fed 20W/40
Hệ thống làm mát: Cooling system: Air
Hộp số: Gearbox: 5-speed
Bộ ly hợp: Clutch wet multiplate clutch
Loại truyền động: Transmission type: Chain, 17-39, 110 links
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption:
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Duplex cradle, tubular steel
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail: 25.5°/ 103 mm
Giảm sóc trước: Front suspension: 43mm Telescopic fork, oil damper, 130mm travel
Giảm sóc sau: Rear suspension: Swingarm, Ohlins gas-oil damper, 110mm travel
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 130/70 ZR17
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 170/60 ZR17
Thắng trước: Front brakes: Double disc 298mm discs 4 piston calipers
Thắng sau: Rear brakes: Single 245mm disc 2 piston caliper
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 233 kg
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio: 0.4224 HP/kg
Chiều cao tổng thể: Overall height: 1120 mm
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 135 mm
Chều cao đến yên: seat height: 790 mm (31.1 in)
Chiều dài tổng thể: Overall length: 2255 mm
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 765 mm
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1500 mm
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 21 Litres
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Electric
Điện thế: Voltage: 12V
Đánh lửa: Ignition: Digital TCI
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: NGK, DPR8EA-9