Yamaha Maxam CP250 – 2009 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Yamaha Maxam CP250 – 2009 specifications and pictures

| Thông tin cơ bản |
General information |
| Dòng: |
|
Model: |
Yamaha CP250 |
| Năm: |
|
Year: |
2009 |
| Thể loại: |
Scooter |
Category: |
Scooter |
| Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
| Phân khối: |
250cc |
Displacement |
250 cc (15.26 cu-in) |
| Loại động cơ: |
|
Engine type: |
Forward-inclined single cylinde, 4 stroke |
| Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
19.7 HP (20 PS) @ 7,500 RPM |
| Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
10:8:1 |
| Mô men xoắn cực đại: |
|
Max Torque |
21.5 Nm (2.2 kg-m) @ 5,000 RPM |
| Nòng & Dên: |
|
Bore & Stroke |
66.0 x 73.0 mm (2.60 × 2.87 in)
|
| Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
|
| Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
4 |
| Điều khiển van: |
|
Valves control: |
DOHC |
| Hệ thống nhiên liệu: |
|
Fuel system: |
Electronic fuel injection |
| Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Wet sump, 1,7l 10W30 oil capacity |
| Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Liquid |
| Hộp số: |
|
Transimission |
Automatic |
| Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Dry, centrifugal automatic |
| Loại truyền động: |
|
Final Drive: |
V-belt
|
| Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
|
| Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
| Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
| Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
| Khung sườn: |
|
Frame: |
Steel tube backbone |
| Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
28°/103 mm (4.06 in)
|
| Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
Telescopic fork, coil spring, 100mm travel |
| Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Unit swing, coil spring, 75mm travel |
| Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
120/70-13M/C 53P |
| Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
130/70-13M/C 63P |
| Thắng trước: |
|
Front brakes: |
Single disc brake |
| Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
Single disc brake |
| Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
| Trọng lượng: |
|
Crub weight: |
200 kg (441 lb) |
| Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
| Chiều cao: |
|
Overall height: |
1,050 mm (41.3 in) |
| Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
105 mm (4.13 in) |
| Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
655 mm (25.8 in) |
| Chiều dài : |
|
Overall length: |
2,370 mm (93.3 in) |
| Chiều rộng: |
|
Overall width: |
825 mm (32.5 in) |
| Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,615 mm (63.6 in) |
| Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
14L (3.7 US gal) |
| Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
| Khởi động: |
|
Starter: |
Electric |
| Điện thế: |
|
Voltage: |
12V-8.6Ah |
| Đánh lửa: |
|
Ignition: |
Transistorized coil ignition (digital |
| Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |
NGK CPR7EA-9 |












