SUZUKI GSF 1200 S – 1999 thông số kỹ thuật và hình ảnh
SUZUKI GSF1200S – 1999 specifications (technical data) and pictures

| Thông tin cơ bản |
General information |
| Dòng: |
|
Model: |
Suzuki GSF1200S |
| Năm: |
|
Year: |
1999 |
| Thể loại: |
|
Category: |
Naked bike |
| Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
| Phân khối: |
|
Displacement |
1157cc |
| Loại động cơ: |
|
Engine type: |
Inline 4 cylinder |
| Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
98 HP (72 kW) @ 9,500 RPM |
| Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
9:5:1 |
| Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque |
83.6 Nm @ 4,500 RPM |
| Nòng & Dên |
|
Bore & Stroke |
79 x 59 mm |
| Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
233 km/h |
| Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
4 |
| Điều khiển van: |
|
Valve control: |
DOHC |
| Hệ thống xăng: |
|
Fuel system: |
Mikuni BSR36 carburetor x 4 |
| Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Wet sump |
| Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Air & oil cooled |
| Hộp số: |
|
Transimission |
5-speed |
| Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Wet, multiple discs, cable operated |
| Loại truyền động: |
|
Final drive: |
Chain |
| Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
6.3L/100km |
| Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
| Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
| Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
| Khung sườn: |
|
Frame: |
Double cradle |
| Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
25.3°/104mm |
| Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
43mm telescopic, coil spring, oil damped, spring preload fully adjustable |
| Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Link-type, coil spring, oil damped, spring preload fully 7-way adjustable |
| Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
120/70ZR 17 M/C |
| Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
180/55ZR 17 M/C |
| Thắng trước: |
|
Front brakes: |
310mm double disc with 4-piston caliper |
| Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
240mm disc with 1 piston caliper |
| Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
| Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
215kg (474 lbs) |
| Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
| Chiều cao tổng thể: |
|
Overall height: |
1,235 mm (48.6 in) |
| Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
130 mm (5.1 in) |
| Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
785 mm (30.9 in) |
| Chiều dài tổng thể: |
|
Overall length: |
2,130 mm (83.9 in) |
| Chiều rộng tổng thể: |
|
Overall width: |
790 mm (31.1 in) |
| Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,480 mm (58.3 in) |
| Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
20L (5.3 US gal) |
| Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
| Khởi động: |
|
Starter: |
Electric |
| Điện thế: |
|
Voltage: |
12V |
| Đánh lửa: |
|
Ignition: |
Electronic iginition (transistorized) |
| Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |
NGK JR9B |
