1. “Cánh chim may rủi” Honda Fortune Wings 125 – 2010
Xe sản xuất từ hãng Honda Trung Quốc được nhập về và CS113 sử dụng nhiều

Động cơ
|
Engine
|
Phân khối: |
125 ccm |
Displacement: |
125 ccm |
Loại động cơ: |
1 máy, 4 thì |
Engine type: |
Single cylinder, 4 stroke |
Sức mạnh tối đa: |
9.66 HP @ 7750 RPM |
Max Power: |
9.66 HP (7.2kW) @ 7750 RPM |
Tỉ lệ nén: |
9:2:1 |
Compression ration: |
9:2:1 |
Mô men xoắn cực đại |
9.97 Nm @ 6000 RPM |
Max Torque |
9.97 Nm @ 6000 RPM |
Nòng & Dên |
56.5 x 49.5mm |
Bore & Stroke |
56.5 x 49.5mm |
Tốc độ tối đa: |
110 km/h |
Top speed: |
110 km/h |
Van mỗi xy-lanh: |
2 |
Valves per cylinder: |
2 |
Hệ thống điều khiển khí: |
SOHC |
Fuel control: |
SOHC |
Hộp số: |
5 |
Gearbox: |
5-speed |
Trọng lượng khô: 125 kg
|
Dry weight: 125 kg
|
2. “Dậy thì” Honda CB223S – 2013
Xe sản xuất từ hãng Honda Thái Lan, được nhập về và CSGT Hà Nội sử dụng nhiều.

Động cơ
|
Engine
|
Phân khối: |
223 ccm |
Displacement: |
223 ccm (13.61 cubic inches) |
Loại động cơ: |
1 máy, 4 thì |
Engine type: |
Single cylinder, four stroke |
Sức mạnh tối đa: |
16.09 HP @ 7000 RPM |
Max Power: |
16.09 HP (11.7 kW)) @ 7000 RPM |
Tỉ lệ nén: |
9:0:1 |
Compression ration: |
9:0:1 |
Mô men xoắn cực đại |
18.00 Nm @ 5500 RPM |
Max Torque |
18.00 Nm (1.8 kgf-m or 13.3 ft.lbs) @ 5500 RPM |
Nòng & Dên |
65.5 x 55.2 mm |
Bore & Stroke |
65.5 x 55.2 mm (2.6 x 2.6 inches) |
Tốc độ tối đa: |
140 km/h |
Top speed: |
140 km/h |
Van mỗi xy-lanh: |
2 |
Valves per cylinder: |
2 |
Hệ thống điều khiển khí: |
OHC |
Fuel control: |
OHC |
Hộp số: |
6 |
Gearbox: |
6-speed |
Trọng lượng khô: 135 kg
|
Dry weight: 135 kg
|
3. “Cú đêm” Honda CB 250 Nighthawk – 1998
Xe sản xuất từ hãng Honda Nhật Bản, được nhập về và CSGT sử dụng.

Động cơ
|
Engine
|
Phân khối: |
234.00 ccm |
Displacement: |
234.00 ccm (14.28 cubic inches) |
Loại động cơ: |
2 máy, 4 thì |
Engine type: |
Twin, four-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
20 hp 14.6 kW @ 9000 rpm |
Max Power: |
20 hp 14.6 kW @ 9000 rpm |
Tỉ lệ nén: |
9:2:1 |
Compression ration: |
9:2:1 |
Mô men xoắn cực đại |
18 Nm @ 6500 rpm |
Max Torque |
18 Nm @ 6500 rpm |
Nòng & Dên |
53.0 x 53.0 mm |
Bore & Stroke |
53.0 x 53.0 mm (2.1 x 2.1 inches) |
Tốc độ tối đa: |
135 km/h |
Top speed: |
135 km/h |
Van mỗi xy-lanh: |
2 |
Valves per cylinder: |
2 |
Hệ thống điều khiển khí: |
SOHC |
Fuel control: |
SOHC |
Hộp số: |
5 |
Gearbox: |
5-speed |
Trọng lượng khô: 130 kg
|
Dry weight: 130 kg
|
4. “Xe ăn chơi” Honda CMX 250 Rebel – 2005
Xe sản xuất từ hãng Honda Nhật Bản, được nhập về và CSGT sử dụng.

Động cơ
|
Engine
|
Phân khối: |
234.00 ccm |
Displacement: |
234.00 ccm (14.28 cubic inches) |
Loại động cơ: |
2 máy, 4 thì |
Engine type: |
Twin, four-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
18.5 hp @ 8250 rpm |
Max Power: |
18.5 hp 13.5 kW @ 8250 rpm |
Tỉ lệ nén: |
9:2:1 |
Compression ration: |
9:2:1 |
Mô men xoắn cực đại |
18.6 Nm @ 5500 rpm |
Max Torque |
18.6 Nm @ 5500 rpm |
Nòng & Dên |
53.0 x 53.0 mm |
Bore & Stroke |
53.0 x 53.0 mm (2.1 x 2.1 inches) |
Tốc độ tối đa: |
126 km/h |
Top speed: |
126 km/h |
Van mỗi xy-lanh: |
2 |
Valves per cylinder: |
2 |
Hệ thống điều khiển khí: |
SOHC |
Fuel control: |
SOHC |
Hộp số: |
5 |
Gearbox: |
5-speed |
Trọng lượng khô: 139 kg
|
Dry weight: 139 kg
|
5. “Gió xoáy” Honda CBX 250 Twister – 2013
Xe sản xuất từ hãng Honda Thái Lan, được nhập về và CSGT sử dụng nhiều.

Động cơ
|
Engine
|
Phân khối: |
249.00 ccm |
Displacement: |
249.00 ccm (15.19 cubic inches) |
Loại động cơ: |
Một máy, 4 thì |
Engine type: |
Single cylinder, four-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
24.00 HP @ 8000 RPM |
Max Power: |
24.00 HP (17.5 kW) @ 8000 RPM |
Tỉ lệ nén: |
9:3:1 |
Compression ration: |
9:3:1 |
Mô men xoắn cực đại |
24 Nm @ 6000 RPM |
Max Torque |
24 Nm @ 6000 RPM
|
Nòng & Dên |
75 x 56.5 mm |
Bore & Stroke |
75 x 56.5 mm |
Tốc độ tối đa: |
160 km/h |
Top speed: |
160 km/h |
Van mỗi xy-lanh: |
4 |
Valves per cylinder: |
4 |
Hệ thống điều khiển khí: |
DOHC |
Fuel control: |
DOHC |
Hộp số: |
6 |
Gearbox: |
6-speed |
Trọng lượng khô: 139.7 kg
|
Dry weight: 139.7 kg
|
6. “Chim kiểng” Kawasaki Ninja 250R – 2012
Xe sản xuất từ hãng Kawasaki Nhật Bản, được nhập riêng cho thanh tra giao thông Đồng Nai.

Động cơ
|
Engine
|
Phân khối: |
249.00 ccm |
Displacement: |
249.00 ccm (15.19 cubic inches) |
Loại động cơ: |
2 máy, 4 thì |
Engine type: |
Parallel Twin. four-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
29.9 hp @ 10500 RPM |
Max Power: |
29.9 hp / 22 kW @ 10500 rpm |
Tỉ lệ nén: |
11:6:1 |
Compression ration: |
11:6:1 |
Mô men xoắn cực đại |
21.7 Nm @ 10000 RPM |
Max Torque |
21.7 Nm (2.21 kgf-m or 16.0 lb/ft) @ 10000 rpm |
Nòng & Dên |
62 x 41.2 mm |
Bore & Stroke |
62 x 41.2 mm (2.4 x 1.6 inches) |
Tốc độ tối đa: |
190 km/h |
Top speed: |
190 km/h |
Van mỗi xy-lanh: |
4 |
Valves per cylinder: |
4 |
Hệ thống điều khiển khí: |
DOHC |
Fuel control: |
DOHC |
Hộp số: |
6 |
Gearbox: |
6-speed |
Trọng lượng khô: 151 kg
|
Dry weight: 151 kg
|
7.”Nhóc ác” Honda CBR250R – 2011
Xe sản xuất từ hãng Honda Thái Lan, được nhập về và CSGT sử dụng nhiều.

Động cơ
|
Engine
|
Phân khối: |
249.40 cmm |
Displacement: |
249.40 ccm (15.22 cubic inches) |
Loại động cơ: |
1 máy, 4 thì, FI |
Engine type: |
Single cylinder, four-stroke, FI |
Sức mạnh tối đa: |
23.7 hp @ 9900 rpm |
Max Power: |
23.7 hp (17.7 kW) @ 9900 rpm |
Tỉ lệ nén: |
10:7:1 |
Compression ration: |
10:7:1 |
Mô men xoắn cực đại |
19.86 Nm @ 6750 RPM |
Max Torque |
19.86 Nm (14.65 lb·ft) @ 6750 rpm |
Nòng & Dên |
76.0 x 55.0 mm |
Bore & Stroke |
76.0 x 55.0 mm (3.0 x 2.2 inches) |
Tốc độ tối đa: |
170 km/h |
Top speed: |
170 km/h |
Van mỗi xy-lanh: |
4 |
Valves per cylinder: |
4 |
Hệ thống điều khiển khí: |
DOHC |
Fuel control: |
DOHC |
Hộp số: |
6 |
Gearbox: |
6 |
Trọng lượng khô: 162 kg
|
Dry weight: 162 kg
|
8.”Trung Hoa anh hùng” Jialing JH-250 – 2008
Xe sản xuất từ hãng Jialing Trung Quốc, được nhập về và CSGT sử dụng nhiều.

Động cơ
|
Engine
|
Phân khối: |
233.90 ccm |
Displacement: |
233.90 ccm (14.27 cubic inches) |
Loại động cơ: |
2 máy, 4 thì |
Engine type: |
Twin, four stroke |
Sức mạnh tối đa: |
16 Hp @ 8500 RPM |
Max Power: |
16 HP (11.7 kW) @ 8500 RPM |
Tỉ lệ nén: |
9:4:1 |
Compression ration: |
9:4:1 |
Mô men xoắn cực đại |
16.5 Nm @ 7000 RPM |
Max Torque |
16.5 Nm @ 7000 RPM |
Nòng & Dên |
53.0 x 53.0 mm |
Bore & Stroke |
53.0 x 53.0 mm |
Tốc độ tối đa: |
105 km/h |
Top speed: |
105 km/h |
Van mỗi xy-lanh: |
2 |
Valves per cylinder: |
2 |
Hệ thống điều khiển khí: |
SOHC |
Fuel control: |
SOHC |
Hộp số: |
5 |
Gearbox: |
5-speed |
Trọng lượng khô: 135 kg
|
Dry weight: 135 kg
|
9. “Cọp già” Honda CBX 750 1983-1988
Xe sản xuất từ hãng Honda Nhật Bản, được nhập về và CSGT sử dụng nhiều.

Động cơ
|
Engine
|
Phân khối: |
747 ccm |
Displacement: |
747 ccm |
Loại động cơ: |
4 máy song song, 4 thì |
Engine type: |
In-line four, 4 Stroke |
Sức mạnh tối đa: |
89.00 HP @ 9500 RPM |
Max Power: |
89.00 HP @ 9500 RPM |
Tỉ lệ nén: |
9:3:1 |
Compression ration: |
9:3:1 |
Mô men xoắn cực đại |
69.8 Nm @ 8000 RPM |
Max Torque |
69.8 Nm (7.12 kg-m) @ 8000 RPM |
Nòng & Dên |
67.0 x 53.0 mm |
Bore & Stroke |
67.0 x 53.0 mm (2.6 x 2.1 inches) |
Tốc độ tối đa: |
211 km/h |
Top speed: |
211 km/h (131.1 mph) |
Van mỗi xy-lanh: |
4 |
Valves per cylinder: |
4 |
Hệ thống điều khiển khí: |
DOHC |
Fuel control: |
DOHC |
Hộp số: |
6 |
Gearbox: |
6-speed |
Trọng lượng khô: 229 kg
|
Dry weight: 229 kg
|
10. “Bóng ma” Honda VT750C Shadow – 2009
Xe sản xuất từ hãng Honda Nhật Bản, được nhập về và CSGT sử dụng nhiều.
Không hiểu sau xe lại dán decal là CB 750 ?

Động cơ
|
Engine
|
Phân khối: |
745 ccm |
Displacement: |
745 ccm (45.46 cubic inches) |
Loại động cơ: |
máy V, 4 thì |
Engine type: |
V2, four stroke |
Sức mạnh tối đa: |
44.92 HP @ 5500 RPM |
Max Power: |
44.92 HP (32.8 kW)) @ 5500 RPM |
Tỉ lệ nén: |
9:6:1 |
Compression ration: |
9:6:1 |
Mô men xoắn cực đại |
64.00 Nm @ 3500 RPM |
Max Torque |
64.00 Nm (6.5 kgf-m) @ 3500 RPM |
Nòng & Dên |
79.0 x 76.0 mm |
Bore & Stroke |
79.0 x 76.0 mm (3.1 x 3.0 inches) |
Tốc độ tối đa: |
160 km/h |
Top speed: |
160 km/h |
Van mỗi xy-lanh: |
4 |
Valves per cylinder: |
4 |
Hệ thống điều khiển khí: |
SOHC |
Fuel control: |
SOHC |
Hộp số: |
5-speed |
Gearbox: |
5-speed |
Trọng lượng khô: 256.3 kg
|
Dry weight: 256.3 kg
|
11. “Phát xít” BMW R1150RTP – 2004
Xe sản xuất từ hãng BMW Đức, nhập về chuyên dùng cho dẫn đoàn.

Động cơ
|
Engine
|
Phân khối: |
1130 ccm |
Displacement: |
1130 cm |
Loại động cơ: |
2 máy, 4 thì, FI |
Engine type: |
two cylinder boxer, four stroke, FI |
Sức mạnh tối đa: |
95 HP @ 7250 RPM
|
Max Power: |
95 HP 70 kW @ 7250 RPM
|
Tỉ lệ nén: |
10:3:1 |
Compression ration: |
10:3:1 |
Mô men xoắn cực đại |
98 Nm @ 5500 rpm |
Max Torque |
98 Nm (72.3 ft-lb) @ 5500 rpm |
Nòng & Dên |
101 x 70.5 mm |
Bore & Stroke |
101 x 70.5 mm |
Tốc độ tối đa: |
205 km/h |
Top speed: |
205 km/h |
Van mỗi xy-lanh: |
4 |
Valves per cylinder: |
4 |
Hệ thống điều khiển khí: |
DOHC |
Fuel control: |
DOHC |
Hộp số: |
6 |
Gearbox: |
6-speed |
Trọng lượng khô: 225 kg
|
Dry weight: 225 kg
|