Honda Rebel CA250 – 2005 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Honda Rebel CA250 – 2005 specifications and pictures

| Thông tin cơ bản |
General information |
| Dòng: |
Honda Rebel 250 |
Model: |
Honda CA250 Rebel |
| Năm: |
2005 |
Year: |
2005 |
| Thể loại: |
Cruiser |
Category: |
Cruiser |
| Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
| Phân khối: |
234 cc |
Displacement |
234 cc (14.3 cu in) |
| Loại động cơ: |
2 máy, 4 thì |
Engine type: |
straight twin, four stroke |
| Sức mạnh tối đa: |
16.1 hp @ 8250 RPM |
Max Power: |
16.1 hp (12.0 kW) @ 8250 RPM |
| Tỉ lệ nén: |
9.2:1 |
Compression ration: |
9.2:1 |
| Mô men xoắn cực đại |
16.8 N·m @ 5500 RPM |
Max Torque |
12.4 lb·ft (16.8 N·m) @ 5500 RPM |
| Nòng & Dên |
53.0 mm × 53.0 mm |
Bore & Stroke |
53.0 mm × 53.0 mm (2.09 in × 2.09 in) |
| Tốc độ tối đa: |
120 km/h |
Top speed: |
120 km/h |
| Van mỗi xy-lanh: |
2 |
Valves per cylinder: |
2 |
| Hệ thống xăng: |
1 bình xăng con 26 mm |
Fuel system: |
Carburettor. Single 26mm diaphragm-type constant-velocity |
| Hệ thống điều khiển khí: |
SOHC |
Fuel control: |
SOHC |
| Hệ thống bơm nhớt: |
bơm nhớt rời |
Lubrication system: |
Wet sump |
| Hệ thống làm mát: |
không khí |
Cooling system: |
Air |
| Hộp số: |
5-speed |
Gearbox: |
5-speed |
| Bộ ly hợp: |
Nồi ướt nhiều lá bố, lò xo |
Clutch |
Wet, multiple discs, cable operated |
| Loại truyền động: |
Sên |
Transmission type: |
Chain, 15-32 |
| Tiêu thụ nhiên liệu: |
4.52–3.76 L/100 km |
Fuel consumption: |
4.52–3.76 L/100 km |
| Khí thải: |
65.0 CO2 g/km |
Greenhouse gases: |
65.0 CO2 g/km. (CO2 – Carbon dioxide emission) |
| Hệ thống giảm thanh: |
2 pô |
Exhaust system: |
twin-muffler exhaust system |
| Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
| Khung sườn: |
Sườn đôi, thép ống |
Frame: |
Tubular steel double cradle |
| Độ nghiêng chảng ba: |
32°6 |
Rake/Trail: |
32°6/161 mm (6.3 inches) |
| Giảm sóc trước: |
ty 33mm |
Front suspension: |
33 mm fork, travel 120 mm (4.7 in) |
| Giảm sóc sau: |
5 nấc tuỳ chọn, hộp dầu chịu lực |
Rear suspension: |
Dual shocks with five-position spring-preload adjustability, travel 75 mm (3.0 in) |
| Loại bánh trước: |
90/90-18 |
Front tyre dimensions: |
90/90-18 |
| Loại bánh sau: |
130/90-15 |
Rear tyre dimensions: |
130/90-15 |
| Thắng trước: |
1 đĩa |
Front brakes: |
Single-disc with twin-piston caliper |
| Thắng sau: |
đùm |
Rear brakes: |
Drum |
| Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
| Trọng lượng khô: |
141 kg |
Dry weight: |
141 kg |
| Sức mạnh/tỉ lệ : |
0.1241 HP/kg |
Power/weight ratio: |
0.1241 HP/kg |
| Chiều cao tổng thể: |
1,080 mm |
Overall height: |
1,080 mm (42.5 inches) |
| Khoảng cách sàn: |
150 mm |
Ground clearance: |
150 mm (5.9 inches) |
| Chều cao đến yên: |
675 mm |
seat height: |
675 mm (26.6 inches) If adjustable, lowest setting. |
| Chiều dài tổng thể: |
2,195 mm |
Overall length: |
2,195 mm (86.4 in) |
| Chiều rộng tổng thể: |
835 mm |
Overall width: |
835 mm (32.9 inches) |
| Khoảng cách hai bánh: |
1,450 mm |
Wheelbase: |
1,450 mm (57 in) |
| Dung tích bình xăng: |
9.84 lit |
Fuel capacity: |
9.84 litres (2.60 gallons) |
| Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
| Khởi động: |
Đề |
Starter: |
Electric |
| Điện thế: |
12V |
Voltage: |
12V – battery YTX7L-BS |
| Đánh lửa: |
CDI |
Ignition: |
solid-state CD ignition |
| Bộ phận đánh lửa: |
NGK |
Spark Plugs: |
NGK CR6HS |










