Aprilia Tuono V4R ABS 1000 – 2014

Aprilia Tuono V4R ABS 1000 – 2014 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Aprilia Tuono V4R ABS1000 – 2014  specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: Aprilia Tuono V4R
Năm: Year: 2014
Thể loại: Category: Naked bike
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: Displacement 999cc
Loại động cơ: Engine type: 60° V-twin, 4 cylinder, 4-stroke
Sức mạnh tối đa: Max Power: 167 HP
Tỉ lệ nén: Compression ration: 13:0:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque 111 Nm
Nòng & Dên Bore & Stroke 78 x 52.3 mm
Tốc độ tối đa: Top speed: 265 km/h (164 mph)
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 4
Điều khiển van: Valve control: DOHC
Hệ thống xăng: Fuel system: Fuel injection,  4x Marelli 48mm throttle bodies
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: Wet sump lurication system with oil radiator and two oil bump 3,4L oil capacity
Hệ thống làm mát: Cooling system: Liquid & oil cooled
Hộp số: Transimission 6-speed
Bộ ly hợp: Clutch Multi plate wet clutch with mechanical slipper system
Loại truyền động: Final drive: Chain, 15-42
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption: 6.20 l/100km (37.9 mpg)
Khí thải: Greenhouse gases: Euro 3
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system: 4 into 2 into 1
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Aluminium dual beam chassis with pressed and cast sheet elements
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail:  24°7/99.7 mm
Giảm sóc trước: Front suspension: Ohlins Upside down fork with 43mm diameter. Adjustable spring preload. 120mm wheel travel
Giảm sóc sau: Rear suspension: Double braced aluminium swingarm. Sachs piggy back monoshock. 130mm wheel travel.
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 120/70-ZR17
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 190/55-ZR17
Thắng trước: Front brakes: Dual 320mm floating stainless steel discs with 4 piston calipers, ABS
Thắng sau: Rear brakes: 220mm single disc with 2 piston calipers, ABS
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 183kg
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height: 1,090 mm
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 125 mm
Chều cao đến yên: seat height: 820 mm
Chiều dài tổng thể: Overall length: 2,070 mm
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 800 mm
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,415 mm
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 17 litres (4.5 US gal)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Electric
Điện thế: Voltage: 12V
Đánh lửa: Ignition: Ignition Magneti Marelli
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs:

Theo omnimoto