Cagiva Raptor 650 – 2006

Cagiva Raptor 650 – 2006 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Cagiva Raptor 650 – 2006 specifications (technical data) and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: Cagiva Raptor 650 IE
Năm: Year: 2006
Thể loại: Category: Naked bike
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: Displacement 645cc
Loại động cơ: Engine type: 90°-V-twin, 4-sroket
Sức mạnh tối đa: Max Power: 70 HP (51 kW) @ 9,000 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ration: 11:5:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque 63.5 NM @ 7,400 RPM
Nòng & Dên Bore & Stroke 81 x 62.6 mm
Tốc độ tối đa: Top speed:
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 4
Điều khiển van: Valve control: DOHC
Hệ thống xăng: Fuel system:
ndirect electronic injection feed with an injector on every cylinder
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system:
ressure lubrication with lobe pump, oil cleaning by means of a net filter on suction and cartridge oil filter on delivery.
Hệ thống làm mát: Cooling system: Liquid
Hộp số: Transimission: 6-speed
Bộ ly hợp: Clutch
Loại truyền động: Final drive: Chain, 15-45
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption:
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame:
High-resistance steel tubes lattice
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail:
Giảm sóc trước: Front suspension: 43mm “Upside-Down” telescopic hydraulic fork, 120mm wheel travel
Giảm sóc sau: Rear suspension: Progressive, single shock absorber with adjustable spring pre-load; Double sided swing arm. 130mm wheel travel
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 120/70 ZR17
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 160/60 ZR17
Thắng trước: Front brakes: 2x 298mm discs 4 piston caliper
Thắng sau: Rear brakes: Single 220mm disc  2 piston caliper
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 180kg
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height: 1,090 mm (442.9 in)
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 140 mm (5.5 in)
Chều cao đến yên: seat height: 770 mm (30.3 in)
Chiều dài tổng thể: Overall length: 2,140 mm (84.2 in)
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 780 mm (30.7 in)
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,440 mm (56.6 in)
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 17,5 litres
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Electric
Điện thế: Voltage: 12V
Đánh lửa: Ignition: Digital
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: NGK CR8E