Daelim Advance VC 125 – 1996

Daelim VC125 – 1996 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Daelim VC125 – 1996  specifications (technical data) and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: Daelim VC125
Năm: Year: 1996
Thể loại: Offroad Custom
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: Displacement 124.1cc
Loại động cơ: Engine type: Single cylinder, 4-stroke
Sức mạnh tối đa: Max Power: 10.7 HP (8 kW) @ 10,000 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ration:  10:7:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque 9.3 Nm @ 9,000 RPM
Nòng & Dên Bore & Stroke 56,5 mm x 49,5 mm
Tốc độ tối đa: Top speed: 103 km/h
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 4
Điều khiển van: Valve control: SOHC
Hệ thống xăng: Fuel system: Carburetor SLC 24mm
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: Wet sump, 1L SAE 15W40 oil capacity
Hệ thống làm mát: Cooling system: Air
Hộp số: Transimission 5-speed
Bộ ly hợp: Clutch Multiple discs, cable operated
Loại truyền động: Final drive: Chain, 14-42
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption:
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system: piple
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Tubular double cradle
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail:
Giảm sóc trước: Front suspension: Telescopic fork
Giảm sóc sau: Rear suspension: Swing arm
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 90/90-18 51P
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 110/90-16 59P
Thắng trước: Front brakes: Single hydraulic disk 240mm
Thắng sau: Rear brakes: Drum
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 127 kg
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height: 1,160 mm
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 167 mm
Chều cao đến yên: seat height: 732 mm
Chiều dài tổng thể: Overall length: 2,110 mm
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 795 mm
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,357 mm
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 10.5 liters
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Electric/Kick
Điện thế: Voltage: 12V – 9AH
Đánh lửa: Ignition: CDI
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: NGK – CR8EH-9