Ducati 999R Fila – 2004 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Ducati 999R Fila – 2004 specifications and pictures

| Thông tin cơ bản |
General information |
| Dòng: |
|
Model: |
Ducati 999R Fila |
| Năm: |
|
Year: |
2004 |
| Thể loại: |
|
Category: |
Sport |
| Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
| Phân khối: |
|
Displacement |
999 cc |
| Loại động cơ: |
|
Engine type: |
90°“L”twin cylinder, 4-stroke
|
| Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
139 hp (101.3 kW) @ 10000 RPM
|
| Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
12:3:1 |
| Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque |
108 Nm (11 kgf-m) @ 8000 RPM
|
| Nòng & Dên |
|
Bore & Stroke |
104 x 58.8 mm |
| Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
279 km/h, 0-100km: 3.1s |
| Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
4 |
| Điều khiển van: |
|
Valve control: |
DOHC |
| Hệ thống xăng: |
|
Fuel system: |
Marelli electronic fuel injection, 54 mm throttle body |
| Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
wet sump, SAE 10W40 |
| Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Liquid |
| Hộp số: |
|
Transmission: |
6-speed |
| Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Dry multiplate with hydraulic control |
| Loại truyền động: |
|
Final drive: |
Chain, 15-36 |
| Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
19.9 km/lit |
| Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
| Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
Single steel muffler with catalytic converter |
| Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
| Khung sườn: |
|
Frame: |
Tubular ALS450 steel trellis frame |
| Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
23.5°/97 mm
|
| Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
Öhlins 43mm with TiN upside-down fork fully adjustable, for radial calipers, 120mm travel
|
| Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Öhlins progressive linkage with adjustable monoshock, 128mm travel
|
| Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
120/70 ZR17 |
| Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
190/50 ZR17 |
| Thắng trước: |
|
Front brakes: |
320mm Double disc , 4 piston caliper |
| Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
240mm Disc , 2 piston caliper |
| Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
| Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
193 kg (439 lb) |
| Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
| Chiều cao tổng thể: |
|
Overall height: |
1,110 mm (43.7 in) |
| Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
|
| Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
780 mm (30.7 in) |
| Chiều dài tổng thể: |
|
Overall length: |
2,095 mm (82.5 in) |
| Chiều rộng tổng thể: |
|
Overall width: |
1,090 mm |
| Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,420 mm (55.9 in) |
| Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
15.5 litres (4.1 US gal) |
| Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
| Khởi động: |
|
Starter: |
Electric |
| Điện thế: |
|
Voltage: |
12V |
| Đánh lửa: |
|
Ignition: |
Marelli Electronic |
| Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |
Champion RG4HC |














