Ducati Monster M400 – 2007 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Ducati Monster M400 – 2007 specifications and pictures

Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
|
Model: |
Ducati M400 |
Năm: |
|
Year: |
2007 |
Thể loại: |
|
Category: |
Naked bike |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
|
Displacement |
398cc |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
90° L-type, two cylinder, 4-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
43 HP (31.75 kW) @ 11,000 RPM |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
10:0:1 |
Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque |
32 Nm (3.25 kg-m) @ 9,000 RPM |
Nòng & Dên |
|
Bore & Stroke |
70.5 mm × 51 mm |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
|
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
2 |
Điều khiển van: |
|
Valve control: |
SOHC |
Hệ thống xăng: |
|
Fuel system: |
Marelli made electronically controlled fuel injection 45mm throttle body |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
|
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Air |
Hộp số: |
|
Transimission: |
6-speed |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Wet multi-plate |
Loại truyền động: |
|
Final drive: |
520 Chain, 106 links |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
|
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
Trellis frame with a high-tension steel pipe.
Steering angle |
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
27°/96 mm |
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
43mm inverted fork, 130mm travel |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Progressive link Sachs made adjustable mono shock, 148mm travel |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
120/60ZR-17 |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
160/60ZR-17 |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
320mm doubel disc with 4 piston calipers |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
245mm disc with 2 piston calipers |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
177 kg |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
Chiều cao tổng thể: |
|
Overall height: |
1,212 mm |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
|
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
|
Chiều dài tổng thể: |
|
Overall length: |
2,100 mm |
Chiều rộng tổng thể: |
|
Overall width: |
770 mm |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,440 mm |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
15 liters |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Eectric |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12V |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
Electronic |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |
Champion RA6HC |





















