honda forza 250 – 2009

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Forza 250 Model: Forza 250
Năm: 2009 Year: 2009
Thể loại: Scooter Category: Scooter
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 249.00 ccm Displacement: 249.00 ccm (15.19 cubic inches)
Loại động cơ: Single cylinder, four-stroke Engine type: Single cylinder, four-stroke
Sức mạnh tối đa: 21.45 HP @ 7500 RPM Max Power: 21.45 HP (15.7 kW)) @ 7500 RPM
Tỉ lệ nén: 10:2:1 Compression ration: 10:2:1
Mô men xoắn cực đại 22.00 Nm @ 6000 RPM Max Torque 22.00 Nm (2.2 kgf-m or 16.2 ft.lbs) @ 6000 RPM
Nòng & Dên 60.0 x 60.5 mm Bore & Stroke 60.0 x 60.5 mm (2.4 x 2.4 inches)
Tốc độ tối đa: Top speed:
Van mỗi xy-lanh: 4 Valves per cylinder: 4
Hệ thống xăng: FI Fuel system: Injection. PGM-FI electronic fuel injection
Hệ thống điều khiển khí: SOHC Fuel control: SOHC
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system:
Hệ thống làm mát: Nước Cooling system: Liquid
Hộp số: Tự động Gearbox: Automatic
Bộ ly hợp: Tự động Clutch Automatic, centrifugal
Loại truyền động: Dây co-ro Transmission type: Belt
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption:
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Thép hình xương sống Frame: Backbone
Độ nghiêng chảng ba: 27 độ/93 mm Rake/Trail: 27 degree/93 mm
Giảm sóc trước: 35 mm Front suspension: 35mm telescopic fork; 3.7 inches travel
Giảm sóc sau: 2 phuộc Rear suspension:  Twin shock; 3.8 inches travel
Loại bánh trước: 110/90-13 Front tyre dimensions: 110/90-13
Loại bánh sau: 140/70-13 Rear tyre dimensions: 140/70-13
Thắng trước: dĩa 256 mm, ABS Front brakes: 256 mm disc, ABS standard, dual piston
Thắng sau: dĩa 240 mm, ABS Rear brakes: 240mm disc ABS standard, single piston
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: 180.0 kg Dry weight: 180.0 kg (396.8 pounds)
Sức mạnh/tỉ lệ : 0.1192 HP/kg Power/weight ratio: 0.1192 HP/kg
Chiều cao tổng thể: Overall height:
Khoảng cách sàn: 135 mm Ground clearance: 135 mm (5.3 inches)
Chều cao đến yên: 710 mm seat height: 710 mm (28.0 inches) If adjustable, lowest setting.
Chiều dài tổng thể: 2185 mm Overall length: 2,185 mm (86.0 inches)
Chiều rộng tổng thể: 750 mm Overall width: 760 mm
Khoảng cách hai bánh: 1545 mm Wheelbase: 1,545 mm (60.8 inches)
Dung tích bình xăng: 12L Fuel capacity: 12.00 litres (3.17 gallons)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Đề Starter: Electric
Điện thế: Voltage:
Đánh lửa: IC Ignition: Full transistor type
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: