HARLEY DAVIDSON SPORTSERS XL 883 R – 2003

Thông số kỹ thuật và hình ảnh xe HARLEY DAVIDSON SPORTSERS XL883R – 2003

HARLEY DAVIDSON SPORTSERS XL883R – 2003  specifications (technical data) and photos

883R_2003_a

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: XL883R
Năm: Year: 2003
Thể loại: Category: Cruiser
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 890cc Displacement  883 cm3 (53.86 cu-in)
Loại động cơ: Engine type:  45 degree V-twin, 4-stroke,
Sức mạnh tối đa: Max Power:
Tỉ lệ nén: Compression ratio: 8:9:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque 69 Nm (51.0ft-lbs) @ 4,300 RPM
Nòng & Hành trình pít tông Bore & Stroke 76.2 (3.00 in) x 96.8 mm (3.81 in)
Tốc độ tối đa: Top speed:
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 2
Điều khiển van: Valve control: Valve train pushrod operated, overhead valves with hydraulic, self adjusting lifters
Hệ thống xăng: Fuel system: Carburetor, 40mm constant velocity
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: Dry sump
Hệ thống làm mát: Cooling system: Air cooled
Hộp số: Transimission 5-speed, Constant mesh, foot shift
Bộ ly hợp: Clutch
Loại truyền động: Final drive: Belt
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption:
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Mild steel, twin cradle
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail: 27°/117 mm (4.6 in)
Giảm sóc trước: Front suspension: Conventional cartiridge forks
Giảm sóc sau: Rear suspension: Dual hydraulic shock absorbers adjustable for preload
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: D401F 100/90-19″
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: D401 150/80B-16″
Thắng trước: Front brakes: Single 292mm, 2 piston calipers
Thắng sau: Rear brakes: Single 292mm, 2 piston calipers
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Weight: 261 kg( 574 Lbs)
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height: 1,137.9 (44.8 in)
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 141 mm (5.6 in)
Chều cao đến yên: seat height: 693.4 mm (27. 3in)
Chiều dài tổng thể: Overall length: 2,288 mm (90.1 in)
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 830.6 mm (32.7 in)
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,524 mm (60 in)
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 12.5 liters (3.3 US gal)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Electric
Điện thế: Voltage: 12 volt, 12 amp/hr
Đánh lửa: Ignition: Inductive, battery powered, V fire III electronic breakerlesswith solid state dual stage advance
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs HD 6R12

 

 

 

 

883R_2003_b

883R_2003_c 883R_2003_d 883R_2003_e 883R_2003_f