Honda Bros NT 400 – 1988 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Honda Bros NT400 – 1988 specifications and pictures

| Thông tin cơ bản |
General information |
| Dòng: |
|
Model: |
Honda Bros NT400 |
| Năm: |
|
Year: |
1988 |
| Thể loại: |
Naked bike |
Category: |
Naked bike |
| Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
| Phân khối: |
400cc |
Displacement |
389cc |
| Loại động cơ: |
|
Engine type: |
52o V-Twin cylinder |
| Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
36 HP (27.2 kW) @ 8500 RPM |
| Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
10:0:1 |
| Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque |
35 Nm (3.5 kgf-m) @ 6500 rpm |
| Nòng & Dên |
|
Bore & Stroke |
64 mm x 62 mm |
| Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
175 kph 108 mph |
| Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
3 |
| Hệ thống xăng: |
|
Fuel system: |
Electric Fuel Pump |
| Hệ thống điều khiển khí: |
|
Valve control: |
SOHC |
| Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
2.3 liters 10W40 |
| Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Liquid |
| Hộp số: |
|
Gearbox: |
5-speed |
| Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Wet multi plate with coil springs |
| Loại truyền động: |
|
Transmission type: |
Chain, 16-44, 112 links 525 |
| Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
20 km per Litre |
| Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
| Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
Two into One with Collector |
| Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
| Khung sườn: |
|
Frame: |
Aluminium Twin Tube Diamond as stressed Member |
| Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
27 degrees/111 mm |
| Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
41mm Showa Telescopic fork, 130mm travel |
| Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Single Sided, Monoshock, 120mm axle travel |
| Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
110/80-17 Tubeless |
| Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
150/70-ZR17 Tubeless |
| Thắng trước: |
|
Front brakes: |
Single disc 320mm |
| Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
Single disc 208mm |
| Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
| Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
163 kg |
| Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
0.1512 KW/kg |
| Chiều cao tổng thể: |
|
Overall height: |
1,050 mm |
| Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
155 mm |
| Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
695 mm |
| Chiều dài tổng thể: |
|
Overall length: |
2,060 mm |
| Chiều rộng tổng thể: |
|
Overall width: |
695 mm |
| Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,425 mm |
| Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
12 litres |
| Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
| Khởi động: |
|
Starter: |
Electric |
| Điện thế: |
|
Voltage: |
12V |
| Đánh lửa: |
|
Ignition: |
Electronic CDI |
| Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |
NGK DPR8EA-9 x 4 |











