Honda CB 1000F Big One Super Four – 1996

Honda CB1000 Super Four – 1996 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Honda CB1000 Super Four – 1996 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: Honda  CB1000F
Năm: Year: 1996
Thể loại: Naked bike Category: Naked bike
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 1000cc Displacement 998cc (60.9 cu in)
Loại động cơ: Engine type: 4-stroke, transverse four cylinder
Sức mạnh tối đa: Max Power: 98 HP (71.4 kW) @ 8500 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ration: 10:0:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque 84 Nm (62.4 lb·ft) @ 6000 RPM
Nòng & Dên Bore & Stroke 77 mm x 53.6 mm
Tốc độ tối đa: Top speed: 222 km/h (138 mph)
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 4
Hệ thống xăng: Fuel system: 34mm Keihin  x 4
Hệ thống điều khiển khí: Valve control: DOHC
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: Forced pressure and wet sump
Hệ thống làm mát: Cooling system: Liquid
Hộp số: Gearbox: 5-speed
Bộ ly hợp: Clutch Multi plate, wet
Loại truyền động: Transmission type: Chain
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption: 6.9 L/100 km (34 mpg-US)
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Double cradle
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail: 27°/111 mm
Giảm sóc trước: Front suspension: 43mm telescopic fork, 130mm travel
Giảm sóc sau: Rear suspension: Swingarm, 117mm travel
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 120/70-18
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 170/60-18
Thắng trước: Front brakes: Double discs 310mm 4 piston capliers
Thắng sau: Rear brakes: Single disc 276mm 1 piston caplier
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 235 kg (518 lb)
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio: 0.4153 HP/kg
Chiều cao tổng thể: Overall height: 1,130 mm (44 in)
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 140 mm (5.5 in)
Chều cao đến yên: seat height: 790 mm (31 in)
Chiều dài tổng thể: Overall length: 2,220 mm (87 in)
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 785 mm (30.9 in)
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,540 mm (61 in)
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 22 l (4.8 imp gal; 5.8 US gal)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Electric
Điện thế: Voltage: 12V
Đánh lửa: Ignition: CDI
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: