Honda CB 400 Super Bold’or Revo – 2010

Honda CB400 Super Bold’or Revo – 2010 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Honda CB400 Super Bold’or Revo – 2010 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Honda CB400 Super Bold’or Model:  Honda CB400 Super Bold’or
Năm:  2010 Year:  2010
Thể loại:  Naked bike Category:  Naked bike
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối:  399 ccm Displacement:  399 ccm
Loại động cơ:  4 máy thẳng hàng Engine type:  In-line four, four-stroke
Sức mạnh:  52.30 HP @ 10500 RPM Power: 52.30 HP (38.2 kW)) @ 10500 RPM
Tỉ lệ nén: 11:3:1 Compression ration: 11:3:1
Mô men xoắn cực đại  38 Nm @ 9500 RPM Max Torque  38 Nm @ 9500 RPM
Nòng & Dên  55 x 42 mm Bore & Stroke  55.0 x 42.0 mm (2.2 x 1.7 inches)
Tốc độ tối đa: Top speed:
Van mỗi xy-lanh:  4 Valves per cylinder:  4
Hệ thống xăng: FI Fuel system: Injection. PGM-FI
Hệ thống điều khiển khí:  DOHC Fuel control:  DOHC
Hệ thống bơm nhớt:  kết hợp bơm và phun Lubrication system:  Combined pumping spray
Hệ thống làm mát:  chất lỏng Cooling system:  Liquid
Hộp số:  6 Gearbox:  6-speed
Bộ ly hợp:  nhiều lớp bố Clutch  Wet multi-plate coil spring
Loại truyền động:  Sên Transmission type:  Chain
Tiêu thụ nhiên liệu:  3.32L/100km Fuel consumption:  3.23 litres/100 km (31.0 km/l or 72.82 mpg)
Khí thải:  74.9 CO2 g/km Greenhouse gases:  74.9 CO2 g/km
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Thép ống, sườn đôi Frame: Tubular Steel, Double cradle
Độ nghiêng chảng ba: 90 mm Trail: 90 mm (3.5 inches)
Giảm sóc trước: nhớt lò xo trong Front suspension: Telescopic fork
Giảm sóc sau: Gấp đôi, 2 phuộc Rear suspention: Swing arm
Loại bánh trước: 120/60-ZR17 Front tyre dimensions: 120/60-ZR17
Loại bánh sau: 160/60-ZR17 Rear tyre dimensions: 160/60-ZR17
Thắng trước: 2 đĩa 285 mm Front brakes: Double disc 285 mm
Thắng sau: 1 đĩa 235 mm Rear brakes: Single disc 235 mm
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: 198 kg Dry weight: 198.0 kg (437 pounds)
Sức mạnh/tỉ lệ : 0.2696 HP/kg Power/weight ratio: 0.2696 HP/kg
Chiều cao tổng thể: Overall height:
Khoảng cách sàn: 130 mm Ground clearance: 130 mm (5.1 inches)
Chều cao đến yên: 760 mm seat height: 760 mm (30 inches) .
Chiều dài tổng thể: 2040 mm Overall length: 2,040 mm (80.3 inches)
Chiều rộng tổng thể: Overall width:
Khoảng cách hai bánh: 1415 mm Wheelbase: 1415 mm (55.7 inches)
Dung tích bình xăng: 18L Fuel capacity: 18.00 litres (4.76 gallons)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Đề Starter: Electric
Điện thế: Voltage:
Đánh lửa: Đánh lửa IC Ignition:  Full transistor type
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: