Honda CBR150R – 2006 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Honda CBR150R – 2006 specifications and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
|
Model: |
Honda CBR150R |
Năm: |
|
Year: |
2006 |
Thể loại: |
Sport bike |
Category: |
Sport bike |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
150cc |
Displacement |
149.5 ccm (9.12 cu) |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
Single cylinder, four stroke |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
16.9 HP (12.6 kW) @ 10,500 rpm |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
13 Nm (9.6 ft·lb) @ 7500 rpm |
Mô men xoắn cực đại: |
|
Max Torque |
11:0:1 |
Nòng & Dên: |
|
Bore & Stroke |
63.5 x 47.2 mm (2.5 x 1.9 in.) |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
131 km/h, 0-100km: 12 seconds |
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
4 |
Điều khiển van: |
|
Valves control: |
DOHC |
Hệ thống nhiên liệu: |
|
Fuel system: |
Carburettor |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Wet sump, capacity 1L (0.26 US gal) |
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Liquid |
Hộp số: |
|
Gearbox: |
6-speed |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Wet multi plate with coil springs |
Loại truyền động: |
|
Transmission type: |
Chain |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
3.00 litres/100 km (78.41 mpg) |
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
69.6 CO2 g/km |
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
Painted black steel pipe and chrome coated muffler |
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
Diamond (truss) |
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
25.0°/88 mm (3.5 inches) |
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
109 mm (4.3 inches) |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Mono-shock travel 120 mm |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
100/80 – 17 M/C |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
130/70 – 17 M/C |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
Single disc 276mm, dual Piston |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
Single disc 220mm |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
115 kg (253 lb) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
0.1478 HP/kg |
Chiều cao: |
|
Overall height: |
1,065 mm |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
172 mm (6.8 in.) |
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
776 mm (30.6 in.) |
Chiều dài : |
|
Overall length: |
1,910 mm |
Chiều rộng: |
|
Overall width: |
652 mm |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,296 mm |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
10L (2.64 US gal) |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Electric |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12V – 5Ah |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
CDI Direct System |
Bộ phận đánh lửa: |
CR8E (NGK) |
Spark Plugs: |