Honda CBR650F – 2014 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Honda CBR650F – 2014 specifications and pictures

| Thông tin cơ bản |
General information |
| Dòng: |
|
Model: |
Honda CBR650F |
| Năm: |
|
Year: |
2014 |
| Thể loại: |
Sport bike |
Category: |
Sport bike |
| Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
| Phân khối: |
650cc |
Displacement |
649 cc |
| Loại động cơ: |
|
Engine type: |
Inline Four-Cylinder |
| Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
85.8 hp (64 kW) @ 11,000rpm |
| Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
11:4:1 |
| Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque |
63 Nm (46.4 lb-ft) @ 8,000rpm |
| Nòng & Dên |
|
Bore & Stroke |
67 mm x 46 mm |
| Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
233 km/h |
| Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
4 |
| Hệ thống xăng: |
|
Fuel system: |
PGM-FI Programmed Automatic Enrichment Circuit, with 32mm Throttle Bodies |
| Hệ thống điều khiển khí: |
|
Valve control: |
DOHC |
| Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Wet sump, Oil capacity 3.5 litres |
| Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Liquid |
| Hộp số: |
|
Gearbox: |
6-speed |
| Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Wet, multiple discs. Mechanical, cable-actuated |
| Loại truyền động: |
|
Transmission type: |
Chain 525 O-ring, 15-42, 118 links |
| Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
5.8 litters per 100km |
| Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
| Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
| Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
| Khung sườn: |
|
Frame: |
Steel diamond |
| Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
25.3°/ 101.3mm (3.98 inches) |
| Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
41mm conventional telescopic fork; 120mm travel |
| Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Single shock with spring-preload adjustability; 127mm travel |
| Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
120/70ZR-17 |
| Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
180/55ZR-17 |
| Thắng trước: |
|
Front brakes: |
Double disc 320mm, 2 piston calipers |
| Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
Single Disc 240 mm, 1 piston calipers |
| Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
| Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
211 kg |
| Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
| Chiều cao tổng thể: |
|
Overall height: |
1145 mm (45 in) |
| Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
130 mm (5.1 in) |
| Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
810 mm (31.9 in) |
| Chiều dài tổng thể: |
|
Overall length: |
2110 mm (83 in) |
| Chiều rộng tổng thể: |
|
Overall width: |
755 mm (29.7 in) |
| Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1450 mm (57 in) |
| Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
17.3 litters (4.5 gallons) |
| Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
| Khởi động: |
|
Starter: |
Electric |
| Điện thế: |
|
Voltage: |
12 V – 8.6 Ah |
| Đánh lửa: |
|
Ignition: |
Digital transistorized with electronic advance |
| Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |
NGK CR9EH-9 |











