HONDA TRIAL CT 110 – 1980

HONDA TRIAL CT110 – 1980

HONDA TRIAL CT110 – 1980  specifications (technical data) and photos

CT110_1980_a

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: CT110
Năm: Year: 1980
Thể loại: Category: Underbone
Động cơ
Engine and transmission
Phân khối: 400cc Displacement: 105.1cc (6.39 cu-in)
Loại động cơ: Engine type: Single cylinder 75 inclined from vertial, 4-stroke, hemi-head engine
Sức mạnh tối đa: Max Power: 6.7 HP (5kW) @ 7,500 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ratio: 8:5:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque: 8.3 Nm (6.12 lb-ft, o.85 kg-m) @ 6,000 RPM
Nòng & Dên Bore & Stroke: 52 x 49.5 mm (2.047 x 1.948 in)
Tốc độ tối đa: Top speed: 80km/h (50 mph)
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 2
Điều khiển van: Valve control: OHC , chain driven over head camshaft
Hệ thống xăng: Fuel system: 1,500 RPM idle speed
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: Forced pressure and wet sump, 1.1L engine oil (1.2 US qt)
Hệ thống làm mát: Cooling system: Air-cooled
Hộp số: Transimission: 4-speed, synchro gearbox with automatic clutch and 1:2 ratio Posi-Torque subtransmission
Bộ ly hợp: Clutch: Wet multi plate automatic
Loại truyền động: Final drive: Chain, 15-45
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption:
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc
Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Back bone
Độ nghiêng/chảng ba: Rake/Trail: 63°/85mm (3.35 in)
Giảm sóc trước: Front suspension: Telescopic fork, 102mm (4in) travel
Giảm sóc sau: Rear suspension: Swing arm,  77mm (3in) travel
Loại bánh trước: Front tyre: 2.75-17 4PR
Loại bánh sau: Rear tyre: 2.75-17 4PR
Thắng trước: Front brakes: Internal expanding shoes
Thắng sau: Rear brakes: Internal expanding shoes
Thông số vật lý
Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 92.5 kg (204 lbs)
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height: 1,060 mm (41.7 in)
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 165mm (6.5 in)
Chều cao đến yên: seat height: 740 mm (29 in)
Chiều dài tổng thể: Overall length: 1,885 mm (74.2 in)
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 755 mm (29.7 in)
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,220 mm (48 in)
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 5.5L (1.4 US gal)
Đặc điểm khác Other specifications
Khởi động: Starter: Kick
Điện thế: Voltage: 6V-4Ah
Đánh lửa: Ignition: Contact breaker
Bugi: Spark Plugs: NGK DR8ES-L, ND X24ESR-U

CT110_1980_b CT110_1980_c

CT110_1980_d CT110_1980_e CT110_1980_f CT110_1980_g

CT110_1980_h