Honda FTR 233 – Tracker – 2001

Honda FTR 233 – 2001 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Honda FTR233  – 2001  specifications (technical data) and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: Honda JBK-MC34
Năm: Year: 2001
Thể loại: Category: Custom
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: Displacement 223cc
Loại động cơ: Engine type: MD33E, single cylinder, 4-stroke
Sức mạnh tối đa: Max Power: (12 kW) @ 7,000  RPM
Tỉ lệ nén: Compression ration: 9:0:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque 18 Nm (1.8 kgf-m) @ 5,500 RPM
Nòng & Dên Bore & Stroke 65.5 x 66.2 mm
Tốc độ tối đa: Top speed:
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 2
Điều khiển van: Valve control: OHC
Hệ thống xăng: Fuel system: VE3DC Keihin
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: Pumping splash combination formula
Hệ thống làm mát: Cooling system: Air
Hộp số: Transimission 5-speed return
Bộ ly hợp: Clutch Wet multi-plate coil spring
Loại truyền động: Final drive: Chain
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption: 43km/l
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: A semi-double cradle
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail: 25 ° 45 ‘/84 mm
Giảm sóc trước: Front suspension: 35mm Telescopic fork
Giảm sóc sau: Rear suspension: Swing arm
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 120 / 90-18M C65P
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 120 / 90-18M C65P
Thắng trước: Front brakes: Hydraulic disc
Thắng sau: Rear brakes: Mechanical leading trailing
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 128 kg
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height: 1,090 mm
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 175 mm
Chều cao đến yên: seat height: 780 mm (30.7 in)
Chiều dài tổng thể: Overall length: 2,080 mm
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 830 mm
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,395 mm (54.9 in)
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 7.2 Litres(1.9 US gal)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Kick/start
Điện thế: Voltage: 12V
Đánh lửa: Ignition: CDI type bat tery ignition
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: