Honda Goldwing GL1500 – 1982 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Honda Goldwing GL1500 – 1982 specifications and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
|
Model: |
Honda GL1500 |
Năm: |
|
Year: |
1982 |
Thể loại: |
Touring |
Category: |
Touring |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
1500cc |
Displacement |
1520cc (92.7 cu-in) |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
Boxer cylinders, 4-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
100 hp (74.6 kW) @ 5200 RPM |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
9:8:1 |
Mô men xoắn cực đại: |
|
Max Torque |
150 Nm (110.6 ft. lbs) @ 4000 RPM |
Nòng & Dên: |
|
Bore & Stroke |
71 mm x 64 mm (2.8 x 2.5 in) |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
159 km/h |
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
2 |
Điều khiển van: |
|
Valves control: |
OHC |
Hệ thống nhiên liệu: |
|
Fuel system: |
Keihin CV down-draft dual carburetors 36mm |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Forced and wet sump, 4.3L oil capacity |
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Liquid |
Hộp số: |
|
Gearbox: |
5-speed |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Wet, multi-palte |
Loại truyền động: |
|
Transmission type: |
Constant mesh |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
7.5L/100km |
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
Doublc cradle |
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
30°/115 mm |
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
Telescopic, 140mm travel |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Swing arm, 105 mm travel |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
130/70-18 63H |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
160/80-16 75H |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
Double disc 285mm with 2 piston calipers |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
Single disc 285mm with 2 piston calipers |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
362 kg (798 lbs) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
Chiều cao: |
|
Overall height: |
1.525 mm (60 in) |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
140 mm (5.5 in) |
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
770 mm (30.3 in) |
Chiều dài : |
|
Overall length: |
2.630 mm (105 in) |
Chiều rộng: |
|
Overall width: |
955 mm (37.6 in) |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1.700 mm (66.9 in) |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
24 Litters (6.4 US gal) |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Electric |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12V-20AH |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
Battery, Ignition (full transistor) |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |
NGK-DPR7EA-9 |