Honda Hornet CB 250F – 1998

Honda Hornet CB250F – 1998 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Honda Hornet CB250F – 1998 pecifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: Honda CB250F
Năm: Year: 1998
Thể loại: Category: Naked bike
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: Displacement 249cc
Loại động cơ: Engine type: Transverse four cylinder, 4-stroke
Sức mạnh tối đa: Max Power: 40 HP (29.2 kW) @ 14,000 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ration: 11:5:1
Mô men xoắn cực đại: Max Torque 24 Nm (2.4 kgm) @ 11,000 RPM
Nòng & Dên: Bore & Stroke 48.5 mm x 33.8 mm
Tốc độ tối đa: Top speed: 180 km/h, 0-100km: 5.8s
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 4
Điều khiển van: Valves control: DOHC
Hệ thống nhiên liệu: Fuel system: 4 x 29mm Keihin carbs – VP05
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: Combined with pressure feed spray formula
Hệ thống làm mát: Cooling system: Liquid
Hộp số: Gearbox: 6-speed
Bộ ly hợp: Clutch Wet multi-plate type
Loại truyền động: Transmission type: 520 ‘O’-ring sealed chain, 15-45
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption: 32 km/l
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Diamond backbone
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail: 25°/ 100 mm (3.9 inches)
Giảm sóc trước: Front suspension: 40mm Showa telescopic fork
Giảm sóc sau: Rear suspension: Monoshock preload adjustable
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 130/70 ZR16
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 180/55 ZR17
Thắng trước: Front brakes: Single disc 296mm with 4 piston caliper
Thắng sau: Rear brakes: Single disc 220mm
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 149 kg
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio: 0.2649 HP/kg
Chiều cao: Overall height: 1,055 mm (41.5 in)
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 170 mm (6.7 in)
Chều cao đến yên: seat height: 760 mm (29.9 in)
Chiều dài : Overall length: 2,045 mm (80.5 in)
Chiều rộng: Overall width: 740 mm (29.1 in)
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,460 mm (55.7 in)
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 16 litres (4.23 US gallons)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Electric
Điện thế: Voltage: 12V
Đánh lửa: Ignition: CDI
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: NGK CR8EH-9