Honda NC 700S – 2011

Honda NC 700S – 2011 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Honda NC700SS- 2011 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: Honda NC700S
Năm: Year: 2011
Thể loại: Naked bike Category: Naked bike
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 700cc Displacement 670cc
Loại động cơ: Engine type: 4-stroke , Parallel twin
Sức mạnh tối đa: Max Power: 51.1 HP (38.1 kW) @ 6250 rpm
Tỉ lệ nén: Compression ration: 10:7:1
Mô men xoắn cực đại: Max Torque 62 Nm (46 lb/ft) @ 4750 rpm
Nòng & Dên: Bore & Stroke 73 mm × 80 mm
Tốc độ tối đa: Top speed: 115 mph
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 4
Điều khiển van: Valves control: DOHC
Hệ thống nhiên liệu: Fuel system: PGM-FI electronic fuel injection,Throttle Bore 36 mm
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system:  3.1 L Oil capacity
Hệ thống làm mát: Cooling system: Liquid
Hộp số: Gearbox: 6-speed
Bộ ly hợp: Clutch Wet Multiplate hydraulic 2-clutch
Loại truyền động: Transmission type: Chain, 16-39, 114 links 520
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption: 3.58 L/100 km (79 mpg)
Khí thải: Greenhouse gases: 135.7 CO2 g/km
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Rigid tube steel diamond
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail: 27˚ / 110 mm
Giảm sóc trước: Front suspension: 41 mm telescopic forks, 120 mm wheel travel
Giảm sóc sau: Rear suspension: Single monoshock damper, 120 mm wheel travel
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 120/70-ZR17
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 160/60-ZR17
Thắng trước: Front brakes: Single 320 mm hydraulic disc 3 piston calipers and sintered metal pads
Thắng sau: Rear brakes: Single 240 mm hydraulic disc 1 piston caliper and sintered metal pads
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Crub weight: 211 kg (465 lbs)
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao: Overall height: 1.130 mm (44 in)
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 140 mm (5.5 in)
Chều cao đến yên: seat height: 790 mm (31 in)
Chiều dài : Overall length: 2.195 mm (86.4 in)
Chiều rộng: Overall width: 760 mm (30 in)
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1.525 mm
Dung tích bình xăng: Fuel capacity:  14.1 Litres
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter:  Electric
Điện thế: Voltage: 12V-11AH
Đánh lửa: Ignition: Computer-controlled digital transistorised with electronic advance
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: NGK – IFR6G-11K