Honda NSR250R – 1991

Honda NSR250R – 1991 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Honda NSR 250R – 1991 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: Honda NSR 250R MC21
Năm: Year: 1991
Thể loại: Category: Sport bike
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: Displacement 249 ccm
Loại động cơ: Engine type: MC16E, 90 degree V-twin cylinder
reed valve/exhaust valve
Sức mạnh tối đa: Max Power: 45.00 HP (32.8 kW) @ 9500 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ration: 7:3:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque 36 Nm (3.7kg-m) @ 8,500rpm
Nòng & Dên Bore & Stroke 54.0 x 54.5mm
Tốc độ tối đa: Top speed: 208 km/h, 0-100km: 4.9 second
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder:
Hệ thống xăng: Fuel system: 2 x Keihin TA22
Hệ thống điều khiển khí: Fuel control:
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: Seperate Pump (engine)
splash type (transmission)
2.0l (transmission 0.9l)
Hệ thống làm mát: Cooling system: Liquid
Hộp số: Gearbox: 6-speed
Bộ ly hợp: Clutch Multi-plate, coil spring
Loại truyền động: Transmission type: Chain, 15-42, links: 108
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption: 30.2km/l (at 50km/h)
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system: Expansion chamber, RC power valves
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Aluminum, twin tube
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail: 23°15’/87mm
Giảm sóc trước: Front suspension: Telescopic Fork
Giảm sóc sau: Rear suspension: Swing-arm (Pro-Link)
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 110/70-17 54 H
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 150/60-R17 66 H
Thắng trước: Front brakes: Hydraulic Dual Disc (Floating Disc)
276 mm (10.9 inches)
4 piston calipers
Thắng sau: Rear brakes: Hydraulic Disc (Floating Caliper)
220 mm (8.7 inches)
single piston caliper
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 134 kg
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio: 0.3435 HP/kg
Chiều cao tổng thể: Overall height: 1060 mm
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 135 mm
Chều cao đến yên: seat height: 770 mm
Chiều dài tổng thể: Overall length: 1975 mm
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 655 mm
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1345 mm
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 16 litters
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Kick
Điện thế: Voltage: 12V-4Ah, Battery:Yuasa YT4L-12B
Đánh lửa: Ignition: PGM-CDI
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: NGK BR9ECM

NSR250_1991_t