Honda PS250 Big Ruckus – 2007 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Honda PS250 Big Ruckus – 2007 specifications and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
|
Model: |
Honda PS250 |
Năm: |
|
Year: |
2007 |
Thể loại: |
|
Category: |
Scooter |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
|
Displacement |
249 cc |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
Single cylinder, 4-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
14 kW @ 7,000 RPM |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
10:5:1 |
Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque |
21 Nm @ 5,500 RPM |
Nòng & Dên |
|
Bore & Stroke |
72.7 mm x 60.0 mm |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
|
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
2 |
Điều khiển van: |
|
Valve control: |
SOHC |
Hệ thống xăng: |
|
Fuel system: |
30mm CV Carb with auto-enricher |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Combination pressure / splash |
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Liquid |
Hộp số: |
|
Transmission: |
Constant mesh (V-Matic) |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Dry, multi-plate shoe |
Loại truyền động: |
|
Final Drive: |
Belt |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
37.2 km/l |
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
Backbone |
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
28° / 92 mm fork with 99mm travel |
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
33mm Telescopic |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Unit-swing arm type with 119mm travel |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
110 / 90-12 64L |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
130 / 70-12 56L |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
240mm Single disc with 3 piston caliper |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
160mm drum |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
159 kg |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
Chiều cao tổng thể: |
|
Overall height: |
1,090 mm |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
135 mm |
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
725 mm |
Chiều dài tổng thể: |
|
Overall length: |
2,085 mm |
Chiều rộng tổng thể: |
|
Overall width: |
795 mm |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,455 mm |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
12 liters (3.20 Us gallon) |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Electric |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12V |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
Fully transistorized, battery-powered |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |