Honda Rebel CMX 250 – 1985
|Honda Rebel CMX 250 – 1985 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Honda Rebel CMX 250 – 1985 specifications and pictures
Thông tin cơ bản | General information | ||
---|---|---|---|
Dòng: | Honda Rebel 250 | Model: | Honda CMX 250 Rebel |
Năm: | 1985 | Year: | 1985 |
Thể loại: | Cruiser | Category: | Cruiser |
Động cơ và truyền động | Engine and transmission | ||
Phân khối: | 234 cc | Displacement | 234 cc (14.3 cu in) |
Loại động cơ: | 2 máy, 4 thì | Engine type: | Straight-twin engine |
Sức mạnh tối đa: | 16.1 hp @ 8250 RPM | Max Power: | 16.1 hp (12.0 kW) @ 8250 RPM |
Tỉ lệ nén: | 9.2:1 | Compression ration: | 9.2:1 |
Mô men xoắn cực đại | 16.8 N·m @ 5500 RPM | Max Torque | 12.4 lb·ft (16.8 N·m) @ 5500 RPM |
Nòng & Dên | 53.0 mm × 53.0 mm | Bore & Stroke | 53.0 mm × 53.0 mm (2.09 in × 2.09 in) |
Tốc độ tối đa: | 110 km/h | Top speed: | 70 mph (110 km/h) |
Van mỗi xy-lanh: | 2 | Valves per cylinder: | 2 |
Hệ thống xăng: | 1 bình xăng con | Fuel system: | Single Carburettor |
Hệ thống điều khiển khí: | SOHC | Fuel control: | SOHC |
Hệ thống bơm nhớt: | Lubrication system: | ||
Hệ thống làm mát: | không khí | Cooling system: | Air |
Hộp số: | 5-speed | Gearbox: | 5-speed |
Bộ ly hợp: | Clutch | ||
Loại truyền động: | Sên | Transmission type: | Chain |
Tiêu thụ nhiên liệu: | 4.52–3.76 L/100 km | Fuel consumption: | 4.52–3.76 L/100 km |
Khí thải: | Greenhouse gases: | ||
Hệ thống giảm thanh: | Exhaust system: | ||
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe | Chassis, suspension, brakes and wheels | ||
Khung sườn: | Sườn đôi, thép ống | Frame: | Tubular steel double cradle |
Độ nghiêng chảng ba: | 30° | Rake/Trail: | 30° 40’/113 mm (4.4 in) |
Giảm sóc trước: | ty 33mm | Front suspension: | 33 mm fork, travel 120 mm (4.7 in) |
Giảm sóc sau: | 5 nấc tuỳ chọn, hộp dầu chịu lực | Rear suspension: | Dual shocks with five-position spring-preload adjustability, travel 75 mm (3.0 in) |
Loại bánh trước: | 90/90-18 | Front tyre dimensions: | 90/90-18 |
Loại bánh sau: | 130/90-15 | Rear tyre dimensions: | 130/90-15 |
Thắng trước: | 1 đĩa | Front brakes: | Single-disc with twin-piston caliper |
Thắng sau: | đùm | Rear brakes: | Drum |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa | Physical measures and capacities | ||
Trọng lượng khô: | 139 kg | Dry weight: | 139 kg (306 lb) |
Sức mạnh/tỉ lệ : | 0.1241 HP/kg | Power/weight ratio: | 0.1241 HP/kg |
Chiều cao tổng thể: | 1,080 mm | Overall height: | 1,080 mm (42.5 inches) |
Khoảng cách sàn: | 150 mm | Ground clearance: | 150 mm (5.9 inches) |
Chều cao đến yên: | 675 mm | seat height: | 675 mm (26.6 inches) If adjustable, lowest setting. |
Chiều dài tổng thể: | 2,195 mm | Overall length: | 2,195 mm (86.4 in) |
Chiều rộng tổng thể: | 835 mm | Overall width: | 835 mm (32.9 inches) |
Khoảng cách hai bánh: | 1,450 mm | Wheelbase: | 1,450 mm (57 in) |
Dung tích bình xăng: | 9.84 lit | Fuel capacity: | 9.84 litres (2.60 gallons) |
Đặc điểm kỹ thuật khác | Other specifications | ||
Khởi động: | Đề | Starter: | Electric |
Điện thế: | 12V | Voltage: | 12V |
Đánh lửa: | Ignition: | ||
Bộ phận đánh lửa: | NGK | Spark Plugs: | NGK |