Honda Rebel cmx 250 – 1986

Honda Rebel cmx250 – 1986 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Honda Rebel cmx250 – 1986 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Honda Rebel 250 Model: Honda Rebel 250
Năm: 1986 Year: 1986
Thể loại: Cruiser Category: Cruiser
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 234 cc Displacement 234 cc (14.3 cu in)
Loại động cơ: 2 máy, 4 thì Engine type: straight-twin, four stroke
Sức mạnh tối đa: 16.1 hp @ 8250 RPM Max Power: 16.1 hp (12.0 kW) @ 8250 RPM
Tỉ lệ nén: 9.2:1 Compression ration: 9.2:1
Mô men xoắn cực đại 16.8 N·m @ 5500 RPM Max Torque 12.4 lb·ft (16.8 N·m) @ 5500 RPM
Nòng & Dên 53.0 mm × 53.0 mm Bore & Stroke 53.0 mm × 53.0 mm (2.09 in × 2.09 in)
Tốc độ tối đa: 110 km/h Top speed: 70 mph (110 km/h)
Van mỗi xy-lanh: 2 Valves per cylinder: 2
Hệ thống xăng: 1 bình xăng con Fuel system: Single Carburettor
Hệ thống điều khiển khí: SOHC Fuel control: SOHC
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system:
Hệ thống làm mát: không khí Cooling system: Air
Hộp số: 5-speed Gearbox: 5-speed
Bộ ly hợp: Clutch
Loại truyền động: Sên Transmission type: Chain
Tiêu thụ nhiên liệu: 4.52–3.76 L/100 km Fuel consumption: 4.52–3.76 L/100 km
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Sườn đôi, thép ống Frame: Tubular steel double cradle
Độ nghiêng chảng ba: 30° Rake/Trail: 30° 40′/113 mm (4.4 in)
Giảm sóc trước: ty 33mm Front suspension: 33 mm fork, travel 120 mm (4.7 in)
Giảm sóc sau: 5 nấc tuỳ chọn, hộp dầu chịu lực Rear suspension: Dual shocks with five-position spring-preload adjustability, travel 75 mm (3.0 in)
Loại bánh trước: 90/90-18 Front tyre dimensions: 90/90-18
Loại bánh sau: 130/90-15 Rear tyre dimensions: 130/90-15
Thắng trước: 1 đĩa Front brakes: Single-disc with twin-piston caliper
Thắng sau: đùm Rear brakes: Drum
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: 139 kg Dry weight: 139 kg (306 lb)
Sức mạnh/tỉ lệ : 0.1241 HP/kg Power/weight ratio: 0.1241 HP/kg
Chiều cao tổng thể: 1,080 mm Overall height: 1,080 mm (42.5 inches)
Khoảng cách sàn: 150 mm Ground clearance: 150 mm (5.9 inches)
Chều cao đến yên: 675 mm seat height: 675 mm (26.6 inches) If adjustable, lowest setting.
Chiều dài tổng thể: 2,195 mm Overall length: 2,195 mm (86.4 in)
Chiều rộng tổng thể: 835 mm Overall width: 835 mm (32.9 inches)
Khoảng cách hai bánh: 1,450 mm Wheelbase: 1,450 mm (57 in)
Dung tích bình xăng: 9.84 lit Fuel capacity: 9.84 litres (2.60 gallons)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Đề Starter: Electric
Điện thế: 12V Voltage: 12V
Đánh lửa: Ignition:
Bộ phận đánh lửa: NGK Spark Plugs: NGK