Honda Rebel CMX250 – 2014 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Honda Rebel CMX250 – 2014 specifications and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
Honda CMX250C |
Model: |
Honda CMX250 |
Năm: |
|
Year: |
2014 |
Thể loại: |
|
Category: |
Cruiser |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
|
Displacement |
234cc (14.3 cu-in) |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
Parallel twin-cylinder, 4-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
18.5 HP (13.5 kW) @ 8,250 RPM |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
9:2:1 |
Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque |
18.6 Nm @ 5,500 RPM |
Nòng & Dên |
|
Bore & Stroke |
53 mm x 53 mm (2.1 x 2.1 in) |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
80mph |
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
2 |
Hệ thống điều khiển khí: |
|
Valve control: |
SOHC |
Hệ thồng xăng |
|
Fuel system: |
Single 26mm diaphragm-type constant-velocity (CV) carburetor |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
1,5 liter oil capacity |
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Air |
Hộp số: |
|
Transimission: |
5-speed |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Wet |
Loại truyền động: |
|
Final drive: |
520 O-ring Chain 120 links, 14-33, |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
84 mpg |
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
|
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
30°40’/113mm |
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
33mm fork; 4.6 inches travel |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Dual shocks with five-position spring-preload adjustability; 2.9 inches travel |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
3.00-18 |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
130/90-15 |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
Single-disc with twin-piston caliper |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
Drum |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng: |
|
Crub weight: |
331 pounds |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
Chiều cao tổng thể: |
|
Overall height: |
1,080 mm (42.5 in) |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
150 mm (5.9 in) |
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
675 mm (26.6 in) |
Chiều dài tổng thể: |
|
Overall length: |
2,115 mm (83.3 in) |
Chiều rộng tổng thể: |
|
Overall width: |
835 mm (32.9 in) |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,450 mm (57.1 in) |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
2.6 US gal |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Electric |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12 V – 6 Ah |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
CDI |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |
NGK-CR6HSA |