“Option”
Honda Shadow VT1100C – 1992 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Honda Shadow VT1100C – 1992 specifications and pictures

| Thông tin cơ bản |
General information |
| Dòng: |
|
Model: |
Honda VT1100C |
| Năm: |
|
Year: |
1992 |
| Thể loại: |
|
Category: |
Cruiser |
| Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
| Phân khối: |
|
Displacement |
1099 cc (67 cu-in) |
| Loại động cơ: |
|
Engine type: |
V-twin, 4-stroke |
| Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
60 HP (44.7 kW) @ 5,000 RPM |
| Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
8:0:1 |
| Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque |
95 Nm (70.1 ft. lbs) @ 2,750 RPM |
| Nòng & Dên |
|
Bore & Stroke |
87.5 mm x 91.4 mm (3.44 x 3.6 in) |
| Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
|
| Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
3 |
| Điều khiển khí: |
|
Valve control: |
SOHC |
| Hệ thống xăng: |
|
Fuel system: |
2x 36mm diaphragm-type CV |
| Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
4.2 L oil capacity |
| Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Liquid |
| Hộp số: |
|
Transmission: |
5-speed |
| Bộ ly hợp: |
|
Clutch: |
|
| Loại truyền động: |
|
Final Drive: |
Shaft |
| Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
|
| Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
| Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
| Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
| Khung sườn: |
|
Frame: |
|
| Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
32.15°/155mm (6.1 in) |
| Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
41 mm telescopic fork, 160mm travel |
| Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Dual shocks with five-position spring-preload adjustability, 100 mm travel |
| Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
110/90-19 |
| Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
170/80-15 |
| Thắng trước: |
|
Front brakes: |
336mm Single disc with 2 piston calipers |
| Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
180mm Drum |
| Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
| Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
261 kg |
| Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
| Chiều cao tổng thể: |
|
Overall height: |
1,160 mm (45.7 n) |
| Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
150 mm (5.9 in) |
| Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
729 mm (28.7 in) |
| Chiều dài tổng thể: |
|
Overall length: |
2,440 mm (96.1 in) |
| Chiều rộng tổng thể: |
|
Overall width: |
965 mm (38 in) |
| Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,650 mm (65 in) |
| Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
15l (4.0 US gal) |
| Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
| Khởi động: |
|
Starter: |
Electric |
| Điện thế: |
|
Voltage: |
12V – 16Ah |
| Đánh lửa: |
|
Ignition: |
Solid-state digital, two spark plugs per cylinder |
| Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |
NGK DPR7EA-9 |




















