Honda Shadow VT400 – 2003 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Honda Shadow VT400 – 2003 specifications and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
|
Model: |
Honda VT400 |
Năm: |
|
Year: |
2003 |
Thể loại: |
|
Category: |
Cruiser |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
|
Displacement |
398cc (24.29 cubic inches) |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
two cylinder V-twin, 4-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
33 HP (24.1 kW) @ 7.500 RPM |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
10:3:1 |
Mô men xoắn cực đại: |
|
Max Torque |
34 Nm (3.5kgf-m) @ 6.000 RPM |
Nòng & Dên: |
|
Bore & Stroke |
64.0 x 62.0 mm (2.5 x 2.4 inches) |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
|
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
3 |
Điều khiển van: |
|
Valves control: |
OHC |
Hệ thống nhiên liệu: |
|
Fuel system: |
Carburettor VDD0F |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Force splash combined use system |
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Liquid |
Hộp số: |
|
Gearbox: |
5-speed |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Wet, multiplate |
Loại truyền động: |
|
Transmission type: |
Chain |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
4.7 litres per 100km |
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
Double cradle |
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
34 degrees / 157 mm |
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
Telescoping fork; 117mm travel |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Duel conventional dampers; 90mm travel |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
120/90 – 17 |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
170/80 – 15 |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
296mm x 5mm single disc with two-piston hydraulic calliper |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
Leading/trailing drum |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
225.0 kg (496.0 pounds) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
0.1467 HP/kg |
Chiều cao: |
|
Overall height: |
1,085 mm (42.7 inches) |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
130 mm (5.1 inches) |
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
675 mm (26.6 inches) |
Chiều dài : |
|
Overall length: |
2,450 mm (96.5 inches) |
Chiều rộng: |
|
Overall width: |
925 mm (36.4 inches) |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,640 mm |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
14.00 litres (3.70 gallons) |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Electric |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12V |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
Fully transistorised with electric advance |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |