Honda Shadow Phantom VT750 – 2012 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Honda Shadow Phantom VT750 – 2012 specifications and pictures

Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
|
Model: |
Honda Shadow Phantom VT750C2B |
Năm: |
|
Year: |
2012 |
Thể loại: |
|
Category: |
Cruiser |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
|
Displacement |
745cc (45.4 cu-in) |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
52° V-twin two cylinder, 4-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
44.92HP @ 5500RPM |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
9.6:1 |
Mô men xoắn cực đại: |
|
Max Torque |
47.2 ft lbs @ 3500RPM |
Nòng & Dên: |
|
Bore & Stroke |
79 mm x 76 mm (3.1 x 3.0 in) |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
|
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
3 |
Điều khiển van: |
|
Valves control: |
SOHC |
Hệ thống nhiên liệu: |
|
Fuel system: |
PGM-FI with auto Enrichment; Single 34mm throttle body |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
3.2 liters oil capacity 10W-30 |
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Liquid |
Hộp số: |
|
Gearbox: |
Wide-ratio 5-speed |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Multi-plate, wet |
Loại truyền động: |
|
Transmission type: |
Shaft drive |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
56 MPG |
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
Double cradle |
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
34°/161mm (65.3 inches) |
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
Telescopic 41mm fork; 117mm travel |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Dual shocks, five-position preload adjustment; 90mm travel |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
120/90-17M/C 64S |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
160/80-15M/C 74S |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
Single 296mm disc with twin-piston capilers |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
Drum |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng: |
|
Crub weight: |
249 kg (549 lbs) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
Chiều cao: |
|
Overall height: |
1,090 mm (42.9 in) |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
130 mm (5.1 in) |
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
655 mm (25.8 in) |
Chiều dài : |
|
Overall length: |
2,395 mm (94.3 in) |
Chiều rộng: |
|
Overall width: |
825 mm (32.5 in) |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,640 mm (64.6 in) |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
14 liters (3,7 US gallons) |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Electric |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12V |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
Digital w/ 3D mapping. Two spark plugs per cylinder |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |














