HONDA VFR 400R – 1989 thông số kỹ thuật và hình ảnh
HONDA VFR400R – 1989 specifications (technical data information) and pictures

| Thông tin cơ bản |
General information |
| Dòng: |
|
Model: |
Honda VFR400R (NC30) |
| Năm: |
|
Year: |
1989 |
| Thể loại: |
|
Category: |
Sport bike |
| Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
| Phân khối: |
|
Displacement |
399cc |
| Loại động cơ: |
|
Engine type: |
90° V-four cylinder, 4-stroke |
| Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
59 HP (44 kW) @ 12,500 RPM |
| Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
11:3:1 |
| Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque |
40 Nm (30 lbf-ft) @ 10,000 RPM |
| Nòng & Dên |
|
Bore & Stroke |
55 x 42 mm (2.16 x 1.65 in) |
| Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
219 km/h |
| Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
4 |
| Điều khiển van: |
|
Valve control: |
DOHC |
| Hệ thống xăng: |
|
Fuel system: |
32mm carburetor x 4, constant velocity Keihin |
| Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Forced pressure and wet sump, 2.5L 10W40 oil capacity |
| Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Liquid |
| Hộp số: |
|
Transimission |
6-speed |
| Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Wet, cable operated |
| Loại truyền động: |
|
Final drive: |
525 chain, 106 links, 15-45 |
| Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
42 MPG |
| Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
| Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
| Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
| Khung sườn: |
|
Frame: |
Twin Spar Aluminum |
| Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
25.20°/96mm |
| Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
41mm Showa telescopic fork, travel 120mm |
| Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Single sided, Pro-arm monoshock, travel 120mm |
| Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
120/60-VR17 |
| Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
150/60 -VR18 |
| Thắng trước: |
|
Front brakes: |
276mm dual disc with 4 piston calipers |
| Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
246mm single disc with 2 piston caliper |
| Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
| Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
175kg (385.8 lbs) |
| Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
| Chiều cao tổng thể: |
|
Overall height: |
1,075 mm (42.3 in) |
| Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
125 mm (4.9 in) |
| Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
770 mm |
| Chiều dài tổng thể: |
|
Overall length: |
1,985 mm (78.1 in) |
| Chiều rộng tổng thể: |
|
Overall width: |
705 mm (27.8 in) |
| Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,345 mm (53 in) |
| Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
15L (4.0 US gal) |
| Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
| Khởi động: |
|
Starter: |
Electric |
| Điện thế: |
|
Voltage: |
12V-6Ah |
| Đánh lửa: |
|
Ignition: |
Digitaized full transistor ignition |
| Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |
NGK ER9EH |
