Honda VT250 Spada – 1989

Honda VT250 Spada  – 1989 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Honda VT 250 Spada  – 1989 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Honda VT250 Model: Honda VT 250 Spada
Năm: 1989 Year: 1989
Thể loại: Naked bike Category: Naked bike
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 249 cc Displacement 249.00 ccm (15.19 cubic inches)
Loại động cơ: 2 máy, 4 thì Engine type: V2, four-stroke
Sức mạnh tối đa: 40.00 HP @ 12000 RPM Max Power: 40.00 HP (29.2 kW) @ 12000 RPM
Tỉ lệ nén: 11:0:1 Compression ration: 11.0:1
Mô men xoắn cực đại 25 Nm @ 9000 RPM Max Torque 25 Nm (2.6 kg-m) @ 9000 RPM
Nòng & Dên 60.1 x 44.1 mm Bore & Stroke 60.1 x 44.1 mm (2.4 x 1.7 inches)
Tốc độ tối đa: 180.0 km/h Top speed: 180.0 km/h
Van mỗi xy-lanh: 4 Valves per cylinder: 4
Hệ thống xăng: 2 x BXC Keihin 32mm Fuel system: 2 x Carburettor Keihin 32 mm
Hệ thống điều khiển khí: DOHC Fuel control: DOHC
Hệ thống bơm nhớt: Bơm nhớt rời Lubrication system: Wet sump
Hệ thống làm mát: Dung dịch Cooling system: Liquid
Hộp số: 6-speed Gearbox: 6-speed
Bộ ly hợp: Nồi ướt nhiều lá bố Clutch Wet multi-plate type
Loại truyền động: Sên 428 Transmission type: Chain 428, 17-54, links: 132
Tiêu thụ nhiên liệu: 5 lít/100km Fuel consumption: 5 litres/100 km
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: 2 ống pô gộp 1 Exhaust system:  2 into 1
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Sườn đôi nhôm Frame: Twin Spa Aluminium Frame
Độ nghiêng chảng ba:  25 độ Rake/Trail: 25 dergee/96 mm
Giảm sóc trước: 41 mm thuỷ lực Front suspension: Telescopic, coil spring, oil damped, 41 mm
Giảm sóc sau: Monoshock, gắp nhôm Rear suspension: Pro-link air assisted monoshock, Box Section Aluminium Swing Arm
Loại bánh trước: 110/80-17 Front tyre dimensions: 110/80-17 52H
Loại bánh sau: 140/70-17 Rear tyre dimensions: 140/70-17 66H
Thắng trước: 1 đĩa 2 piston Front brakes: Single disc 2 piston caliper
Thắng sau:  1 đĩa 1 piston Rear brakes: Single disc 1 piston caliper
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: 140 kg Dry weight: 140.0 kg (308.6 pounds)
Sức mạnh/tỉ lệ : 0.2857 HP/kg Power/weight ratio: 0.2857 HP/kg
Chiều cao tổng thể: 1,020 mm Overall height: 1,020 mm (40.2 inches)
Khoảng cách sàn: 150 mm Ground clearance: 150 mm
Chều cao đến yên: 760 mm seat height: 760 mm
Chiều dài tổng thể: 2,010 mm Overall length: 2,010 mm (79.1 inches)
Chiều rộng tổng thể: 715 mm Overall width: 715 mm (28.1 inches)
Khoảng cách hai bánh: 1,380 mm Wheelbase: 1,380 mm (54.3 inches)
Dung tích bình xăng: 11 lít Fuel capacity: 11.00 litres (2.91 gallons)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Đề Starter: Electric
Điện thế: 12V Voltage: 12V
Đánh lửa: CDI Ignition: CDI
Bộ phận đánh lửa: NGK CR8EH-9 Spark Plugs: NGK CR8EH-9